MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC7

 Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI
Ngày 05/05/1993, Công ty được thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty xây dựng số 9, tên giao dịch VINANICO. Ngày 19/02/2002, Công ty chuyển đổi hình thức từ sở hữu nhà nước sang hình thức cổ phần, tên giao dịch Công ty cổ phần xây dựng số 7. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp; kinh doanh bất động sản; sản xuất kính dán an toàn.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
17.3
  1.5 (9.49%)
Khối lượng
668,739
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.8
  • Giá trần
    17.3
  • Giá sàn
    14.3
  • Giá mở cửa
    15.7
  • Giá cao nhất
    17.3
  • Giá thấp nhất
    15.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 01/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/11/2018: Phát hành riêng lẻ 10,999,670
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8:3
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.25
  •        P/E :
    68.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.68
  • (**) Hệ số beta:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    611,852
  • KLCP đang niêm yết:
    48,045,278
  • KLCP đang lưu hành:
    48,045,278
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    831.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 41,775,016 106,184,859 80,003,259 97,742,558
Giá vốn hàng bán 36,294,164 94,348,706 71,551,116 82,520,742
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,480,852 11,836,153 8,452,143 15,221,816
Lợi nhuận tài chính -1,333,182 -1,465,393 -2,682,227 -2,978,346
Lợi nhuận khác -155 -185,854 202 -21,905
Tổng lợi nhuận trước thuế 429,361 5,492,817 1,114,457 5,307,694
Lợi nhuận sau thuế 429,361 5,461,959 1,013,564 5,046,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 623,326 5,523,769 1,204,044 4,722,567
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 238,983,044 269,243,106 227,358,926 224,278,446
Tổng tài sản 765,983,025 889,184,929 846,251,151 840,714,041
Nợ ngắn hạn 192,173,912 313,008,362 219,353,600 213,571,965
Tổng nợ 251,999,552 373,984,728 329,296,941 318,713,509
Vốn chủ sở hữu 513,983,473 515,200,201 516,954,210 522,000,531
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.