MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 80,931,870,274 81,858,939,397 45,373,781,691 52,878,551,720
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 80,931,870,274 81,858,939,397 45,373,781,691 52,878,551,720
4. Giá vốn hàng bán 69,094,352,976 70,998,018,618 36,838,955,816 44,431,876,677
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,837,517,298 10,860,920,779 8,534,825,875 8,446,675,043
6. Doanh thu hoạt động tài chính 79,626,976 30,731,144 822,252,700 46,924,245
7. Chi phí tài chính 2,762,098,661 2,372,226,344 1,425,478,152 2,120,667,169
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,762,098,661 2,372,226,344 1,540,230,418 2,120,667,169
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 767,901,016 6,721,144,080 -1,005,634
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,504,342,989 3,381,963,171 4,199,495,560 3,411,208,808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,418,603,640 11,858,606,488 3,732,104,863 2,960,717,677
12. Thu nhập khác 4,369 11,665,713,016 5,179,959,169 48,000
13. Chi phí khác -643,123 321,129,153 45,542,954 88,142,460
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 647,492 11,344,583,863 5,134,416,215 -88,094,460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,419,251,132 23,203,190,351 8,866,521,078 2,872,623,217
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 84,818,485 903,377,435 302,926,438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 122,399,991
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,334,432,647 22,177,412,925 8,866,521,078 2,569,696,779
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,030,842,291 21,448,849,609 8,866,521,078 2,179,371,284
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 303,590,356 728,563,316 390,325,495
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 132 462 23
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.