1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,931,870,274 |
81,858,939,397 |
45,373,781,691 |
52,878,551,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,931,870,274 |
81,858,939,397 |
45,373,781,691 |
52,878,551,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,094,352,976 |
70,998,018,618 |
36,838,955,816 |
44,431,876,677 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,837,517,298 |
10,860,920,779 |
8,534,825,875 |
8,446,675,043 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
79,626,976 |
30,731,144 |
822,252,700 |
46,924,245 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,762,098,661 |
2,372,226,344 |
1,425,478,152 |
2,120,667,169 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,762,098,661 |
2,372,226,344 |
1,540,230,418 |
2,120,667,169 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
767,901,016 |
6,721,144,080 |
|
-1,005,634 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,504,342,989 |
3,381,963,171 |
4,199,495,560 |
3,411,208,808 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,418,603,640 |
11,858,606,488 |
3,732,104,863 |
2,960,717,677 |
|
12. Thu nhập khác |
4,369 |
11,665,713,016 |
5,179,959,169 |
48,000 |
|
13. Chi phí khác |
-643,123 |
321,129,153 |
45,542,954 |
88,142,460 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
647,492 |
11,344,583,863 |
5,134,416,215 |
-88,094,460 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,419,251,132 |
23,203,190,351 |
8,866,521,078 |
2,872,623,217 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
84,818,485 |
903,377,435 |
|
302,926,438 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
122,399,991 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,334,432,647 |
22,177,412,925 |
8,866,521,078 |
2,569,696,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,030,842,291 |
21,448,849,609 |
8,866,521,078 |
2,179,371,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
303,590,356 |
728,563,316 |
|
390,325,495 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
132 |
462 |
|
23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|