Thông tin giao dịch
DNC
Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
Công ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng trước đây là Công ty Điện nước lắp máy, tiền thân là Đội điện nước lắp máy có nhiệm vụ lắp đặt điện nước cho các công trình. Hiện tại, Công ty hoạt động chủ yếu trong 2 lĩnh vực chính: đầu tư, quản lý vận hành và kinh doanh lưới điện hạ thế nông thôn; thi công xây lắp xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
77.50
0.2 (0.26%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
77.3
-
Giá trần
85
-
Giá sàn
69.6
-
Giá mở cửa
77.3
-
Giá cao nhất
77.5
-
Giá thấp nhất
77.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.31
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,605,095
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
214,239,001
|
182,958,205
|
250,543,442
|
284,813,599
|
|
Giá vốn hàng bán
|
196,116,457
|
168,036,330
|
229,769,932
|
259,491,463
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,122,543
|
14,921,875
|
20,773,510
|
25,322,136
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-28,309
|
1,505,534
|
-1,630,844
|
-1,417,239
|
|
Lợi nhuận khác
|
-696,396
|
123,168
|
-60,193
|
20,405
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,175,735
|
10,975,845
|
13,403,588
|
18,344,739
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,240,891
|
8,568,842
|
10,430,320
|
14,380,816
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,240,891
|
8,568,842
|
10,430,320
|
14,380,816
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
99,293,445
|
98,104,143
|
142,362,922
|
139,427,116
|
|
Tổng tài sản
|
173,830,741
|
178,085,782
|
223,167,676
|
225,528,835
|
|
Nợ ngắn hạn
|
60,653,008
|
67,385,031
|
104,757,151
|
91,337,917
|
|
Tổng nợ
|
60,811,545
|
67,643,253
|
105,138,483
|
91,864,376
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
113,019,196
|
110,442,530
|
118,029,193
|
133,664,458
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.