MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TV4

 Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 (HNX)

Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4
Trải qua hơn 38 năm hoạt động, vượt qua nhiều sóng gió, thử thách khắc nghiệt, các thế hệ cán bộ công nhân viên Công ty đã đoàn kết một lòng, chung sức xây dựng Công ty không ngừng lớn mạnh về mọi mặt. Mục tiêu của Công ty trong những năm tới là phấn đấu trở thành một công ty tư vấn tầm vóc quốc tế, có những đóng góp trí tuệ cho sự phát triển của hệ thống Điện Việt Nam cũng như các nước trong khu vực.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
12.6
  0 (0%)
Khối lượng
19,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.6
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    12.7
  • Giá cao nhất
    12.8
  • Giá thấp nhất
    12.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,750,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 06/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.682%
- 21/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:85
- 13/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 16/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/11/2013: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ , giá 10000 đ/cp
- 17/06/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 22/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 22/07/2010: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.09
  •        P/E :
    6.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.62
  • (**) Hệ số beta:
    0.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    43,850
  • KLCP đang niêm yết:
    19,846,016
  • KLCP đang lưu hành:
    19,781,493
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    249.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 206,455,106 251,014,677 291,923,782
Giá vốn hàng bán 147,836,606 184,348,618 205,365,863
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 58,618,500 66,666,060 86,557,918
Lợi nhuận tài chính 2,080,336 10,203,292 12,577,517
Lợi nhuận khác -258,877 1,207,565 -42,318
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,000,655 32,493,666 41,441,664
Lợi nhuận sau thuế 16,886,072 27,677,516 35,270,538
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,886,072 27,677,516 35,270,538
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 153,340,006 195,079,803 211,934,817
Tổng tài sản 291,636,515 335,678,748 354,131,991
Nợ ngắn hạn 116,125,248 150,060,096 136,435,553
Tổng nợ 116,125,248 150,060,096 136,435,553
Vốn chủ sở hữu 175,511,266 185,618,652 217,696,438
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.