MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 186,522,591,301 182,392,756,869 231,712,788,533 186,052,936,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,075,753,294 30,028,333,384 42,444,637,336 47,359,916,219
1. Tiền 2,075,753,294 5,028,333,384 12,444,637,336 7,359,916,219
2. Các khoản tương đương tiền 26,000,000,000 25,000,000,000 30,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,224,336,797 112,987,625,689 170,688,434,256 112,765,078,043
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,157,403,299 104,253,767,008 176,211,886,360 114,837,097,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,686,595,088 6,209,788,408 5,401,109,096 5,705,273,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,502,002,884 9,645,734,747 3,015,479,876 9,287,678,363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,121,664,474 -7,121,664,474 -13,940,041,076 -17,064,971,076
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,735,698,679 30,066,033,017 8,649,376,184 16,365,903,401
1. Hàng tồn kho 22,735,698,679 30,066,033,017 8,649,376,184 16,365,903,401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 486,802,531 310,764,779 930,340,757 562,038,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 486,802,531 310,764,779 930,340,757 541,527,117
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,511,461
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 142,946,801,568 144,403,529,067 145,322,610,641 143,874,535,077
I. Các khoản phải thu dài hạn 254,318,300 234,318,300 234,318,300 234,318,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,689,581,121 1,689,581,121 1,689,581,121 1,689,581,121
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 97,500,000 77,500,000 77,500,000 77,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,532,762,821 -1,532,762,821 -1,532,762,821 -1,532,762,821
II.Tài sản cố định 26,201,104,495 25,439,448,330 24,317,284,314 23,221,258,217
1. Tài sản cố định hữu hình 10,958,441,171 10,032,885,387 9,155,511,335 8,296,568,395
- Nguyên giá 48,632,447,519 48,669,711,155 48,705,161,155 47,966,816,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,674,006,348 -38,636,825,768 -39,549,649,820 -39,670,248,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,242,663,324 15,406,562,943 15,161,772,979 14,924,689,822
- Nguyên giá 23,058,241,083 23,474,416,583 23,474,416,583 23,474,416,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,815,577,759 -8,067,853,640 -8,312,643,604 -8,549,726,761
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,821,809,712 6,360,032,226 8,788,135,574 8,788,135,574
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,821,809,712 6,360,032,226 8,788,135,574 8,788,135,574
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,686,179,337 110,686,179,337 110,633,921,195 110,633,921,195
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,850,000,000 103,850,000,000 103,850,000,000 103,850,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,091,640,000 7,091,640,000 7,091,640,000 7,091,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -255,460,663 -255,460,663 -307,718,805 -307,718,805
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,983,389,724 1,683,550,874 1,348,951,258 996,901,791
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,983,389,724 1,683,550,874 1,348,951,258 996,901,791
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 329,469,392,869 326,796,285,936 377,035,399,174 329,927,471,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 76,330,115,525 72,001,356,679 118,056,081,967 70,579,430,408
I. Nợ ngắn hạn 76,330,115,525 72,001,356,679 118,056,081,967 70,579,430,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,032,272,958 9,263,680,433 10,241,469,519 11,897,693,291
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,000,426,203 32,357,769,302 23,070,090,380 33,189,792,144
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,125,242,695 756,743,915 9,195,618,039 395,731,061
4. Phải trả người lao động 19,261,326,276 19,859,077,416 58,383,570,631 17,669,184,668
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,033,646,269 66,207,640
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,352,642,721 3,389,951,941 3,049,470,061 3,613,150,689
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,558,204,672 6,374,133,672 6,082,217,068 3,747,670,915
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 253,139,277,344 254,794,929,257 258,979,317,207 259,348,040,910
I. Vốn chủ sở hữu 253,139,277,344 254,794,929,257 258,979,317,207 259,348,040,910
1. Vốn góp của chủ sở hữu 198,460,160,000 198,460,160,000 198,460,160,000 198,460,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 198,460,160,000 198,460,160,000 198,460,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi 198,460,160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -745,850,060 -745,850,060 -745,850,060 -745,850,060
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,206,553,781 28,206,553,781 28,206,553,781 28,206,553,781
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,218,413,623 28,874,065,536 33,058,453,486 33,427,177,189
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,038,448,436 24,038,448,436 300,656,836 33,058,453,486
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,179,965,187 4,835,617,100 32,757,796,650 368,723,703
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 329,469,392,869 326,796,285,936 377,035,399,174 329,927,471,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.