Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
TKG
CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (HNX)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 07/07/2023 của HNX
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Kiểm soát từ 9.5.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 10/05/2024
5.7
-0.1 (-1.72%)
Khối lượng
26,000
Đóng cửa
Giá tham chiếu
5.8
Giá trần
6.3
Giá sàn
5.3
Giá mở cửa
5.9
Giá cao nhất
6
Giá thấp nhất
5.5
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
UPCOM
:
09/04/2021
Với Khối lượng (cp):
4,630,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:
16/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,315,312
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
21/04/2022
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.21
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.21
P/E :
27.58
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
10.38
P/B:
0.55
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
60,938
KLCP đang niêm yết:
6,315,312
KLCP đang lưu hành:
6,315,312
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
36.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
TKG: Kiểm soát từ 9.5.2024
(04/05/2024 00:00)
TKG: Bổ sung lý do chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ
(22/04/2024 00:00)
TKG: Cổ phiếu bị cảnh báo từ 24.4.2024
(22/04/2024 00:00)
TKG: Cổ phiếu không đủ điều kiện giao dịch ký quỹ
(11/04/2024 00:00)
TKG: Đơn từ nhiệm chức vụ Chủ tịch và Thành viên HĐQT
(06/03/2024 00:00)
TKG: Đoàn Thị Thanh Yến - đã bán 500.000 cp - không còn là cổ đông lớn
(05/03/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
10/05
5.7
-0.10 (-1.72%)
26,000
148,570
09/05
5.6
-0.40 (-6.67%)
106,855
607
08/05
5.8
-0.20 (-3.33%)
47,401
277
07/05
6
0.30 (5.26%)
96,895
567
03/05
5.7
0.00 (0.00%)
17,110
97,689
02/05
5.7
-0.20 (-3.39%)
22,807
131,661
26/04
5.9
0.10 (1.72%)
51,100
302,290
25/04
5.8
-0.10 (-1.69%)
39,328
221,930
24/04
5.9
-0.10 (-1.67%)
117,219
701,109
23/04
6
0.50 (9.09%)
66,939
401,404
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023
Doanh thu
125 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
3 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2023
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Hàng tiêu dùng / Sản phẩm gia dụng và sản phẩm cá nhân
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
HSX
15.70
(+6.08%)
1.1
14.6
ASA
Upcom
12.60
(+0.00%)
0.0
997.5
DAP
Upcom
35.60
(+0.00%)
11.0
3.3
DNB
Upcom
6.90
(+0.00%)
9.7
0.7
HHA
Upcom
-
-
5.9
-
IHK
Upcom
16.00
(+0.00%)
-2.2
-7.4
KSD
HNX
3.50
(-5.41%)
2.0
1.8
LIX
HSX
70.00
(+1.74%)
6.1
11.5
NET
HNX
105.50
(+0.09%)
4.1
25.8
SOV
Upcom
26.10
(+0.00%)
0.0
543.1
<
1
2
>
Trang 1/2
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ACC
HSX
0.5
13.9
30.4
1,758.7
BTT
HSX
0.5
32.7
68.1
607.5
CIG
HSX
0.6
4.1
6.5
256.1
CRC
HSX
0.7
6.1
9.4
214.5
CSM
HSX
0.3
14.6
45.4
1,720.2
DAG
HSX
0.3
2.8
8.1
381.2
DC4
HSX
0.4
10.6
28.2
648.8
FCN
HSX
0.5
15.8
34.5
2,330.1
HAP
HSX
0.4
4.7
10.7
865.3
HAR
HSX
0.4
4.6
12.4
527.2
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
>
Trang 1/20 (Tổng số 197 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/11/2024 8:17:19 PM
Chủ tịch HĐQT
5/10/2024 8:17:19 PM
Giá cổ phiếu
5.7
5/10/2024 8:17:19 PM
Giá cổ phiếu
5.7