MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD9

 Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)

Công ty Cổ phần Sông Đà 9 - SD9
Công ty Cổ phần Sông Đà 9 là đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà, được thành lập ngày 20/03/1993. Cổ phiếu của Coog ty được niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Hn từ ngày 26/12/2006 với mã SD9. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình đường sắt và đường bộ; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T6, 20/09/2024
12.00
  -0.1 (-0.83%)
Khối lượng
89,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.1
  • Giá trần
    13.3
  • Giá sàn
    10.9
  • Giá mở cửa
    12.1
  • Giá cao nhất
    12.2
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
    13.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.86
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    67,159
  • KLCP đang niêm yết:
    34,234,000
  • KLCP đang lưu hành:
    34,234,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    410.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 117,736,365 226,510,061 112,086,308 117,113,453
Giá vốn hàng bán 73,411,718 188,933,837 68,561,572 65,916,806
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,324,647 37,576,224 43,524,736 51,196,648
Lợi nhuận tài chính -18,364,285 -15,329,315 -14,833,045 -16,313,498
Lợi nhuận khác 3,498,504 -1,976,196 -49,192 -1,552,670
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,909,738 13,435,314 20,289,086 25,380,814
Lợi nhuận sau thuế 16,052,161 8,079,246 16,941,705 19,070,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,453,704 1,701,977 10,370,048 10,179,916
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 978,940,433 860,876,475 846,911,206 864,396,045
Tổng tài sản 2,003,031,452 1,875,056,857 1,849,598,138 1,843,680,750
Nợ ngắn hạn 686,555,121 493,200,220 450,725,111 497,063,139
Tổng nợ 1,169,281,087 1,039,401,187 996,926,077 996,064,105
Vốn chủ sở hữu 833,750,365 835,655,671 852,672,060 847,616,644
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.