TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
860,876,475,332 |
846,911,206,429 |
864,396,044,817 |
853,693,860,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,097,824,072 |
135,130,809,833 |
137,973,521,351 |
106,177,998,904 |
|
1. Tiền |
74,097,824,072 |
81,130,809,833 |
71,973,521,351 |
104,177,998,904 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
64,000,000,000 |
54,000,000,000 |
66,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,671,968,151 |
38,371,968,151 |
32,110,586,886 |
92,110,586,886 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,671,968,151 |
38,371,968,151 |
32,110,586,886 |
92,110,586,886 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
410,120,987,480 |
390,799,773,912 |
424,318,741,171 |
399,371,088,093 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
327,887,240,989 |
311,603,901,640 |
351,646,581,987 |
327,635,690,374 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,221,044,397 |
50,133,879,938 |
47,568,597,438 |
44,748,037,292 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,905,203,597 |
57,954,493,837 |
53,996,063,249 |
56,027,511,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,892,501,503 |
-28,892,501,503 |
-28,892,501,503 |
-29,040,151,293 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
254,350,259,439 |
256,231,549,753 |
244,142,560,279 |
231,768,675,708 |
|
1. Hàng tồn kho |
254,350,259,439 |
256,231,549,753 |
244,142,560,279 |
231,768,675,708 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,635,436,190 |
26,377,104,780 |
25,850,635,130 |
24,265,510,809 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
516,158,180 |
596,955,827 |
1,419,903,446 |
2,543,466,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,947,165,909 |
24,683,549,694 |
24,258,619,583 |
21,562,190,547 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
172,112,101 |
1,096,599,259 |
172,112,101 |
159,854,098 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,014,180,381,945 |
1,002,686,931,111 |
979,284,705,020 |
974,916,191,593 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
986,495,884,242 |
975,743,749,248 |
960,609,143,655 |
945,546,470,926 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
981,883,384,242 |
971,131,249,248 |
955,996,643,655 |
940,933,970,926 |
|
- Nguyên giá |
2,363,145,605,047 |
2,367,608,060,047 |
2,367,608,060,047 |
2,367,642,869,138 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,381,262,220,805 |
-1,396,476,810,799 |
-1,411,611,416,392 |
-1,426,708,898,212 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
4,612,500,000 |
|
- Nguyên giá |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
676,826,529 |
676,826,529 |
676,826,529 |
13,392,914,881 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
676,826,529 |
676,826,529 |
676,826,529 |
13,392,914,881 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,188,005,979 |
10,188,005,979 |
5,342,886,611 |
5,342,886,611 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
31,412,940,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,224,934,021 |
-21,224,934,021 |
-26,070,053,389 |
-26,070,053,389 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,819,665,195 |
16,078,349,355 |
12,655,848,225 |
10,633,919,175 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,149,453,915 |
15,408,138,075 |
11,985,636,945 |
9,963,707,895 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
670,211,280 |
670,211,280 |
670,211,280 |
670,211,280 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,875,056,857,277 |
1,849,598,137,540 |
1,843,680,749,837 |
1,828,610,051,993 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,039,401,186,753 |
996,926,077,222 |
996,064,105,497 |
980,349,690,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
493,200,220,128 |
450,725,110,597 |
497,063,138,872 |
481,348,724,206 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,958,411,767 |
83,256,345,070 |
91,312,044,160 |
100,376,503,913 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,583,442,931 |
73,138,361,816 |
72,352,614,066 |
72,309,364,066 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,284,602,653 |
11,549,745,943 |
20,412,761,211 |
17,485,532,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,301,326,890 |
7,880,914,288 |
7,429,312,487 |
11,748,204,497 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,091,920,179 |
79,881,013,314 |
62,295,030,317 |
55,335,772,366 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
585,722,993 |
585,722,993 |
404,545,551 |
404,545,551 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
86,444,149,604 |
86,625,420,930 |
81,362,706,786 |
85,906,735,136 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
116,345,711,087 |
104,867,471,720 |
154,912,196,382 |
132,980,097,194 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,604,932,024 |
2,940,114,523 |
6,581,927,912 |
4,801,969,411 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
546,200,966,625 |
546,200,966,625 |
499,000,966,625 |
499,000,966,625 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
546,200,966,625 |
546,200,966,625 |
499,000,966,625 |
499,000,966,625 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
835,655,670,524 |
852,672,060,318 |
847,616,644,340 |
848,260,361,162 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
835,655,670,524 |
852,672,060,318 |
847,616,644,340 |
848,260,361,162 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
342,340,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
21,161,630,641 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
242,566,583,215 |
242,566,583,215 |
242,566,583,215 |
242,566,583,215 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,513,869,356 |
59,958,601,961 |
58,386,354,426 |
61,105,804,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,634,271,744 |
49,588,554,437 |
37,836,390,582 |
37,836,390,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,879,597,612 |
10,370,047,524 |
20,549,963,844 |
23,269,413,779 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
16,666,120 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
164,756,921,192 |
171,328,578,381 |
167,845,409,938 |
165,769,676,825 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,875,056,857,277 |
1,849,598,137,540 |
1,843,680,749,837 |
1,828,610,051,993 |
|