MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 860,876,475,332 846,911,206,429 864,396,044,817 853,693,860,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,097,824,072 135,130,809,833 137,973,521,351 106,177,998,904
1. Tiền 74,097,824,072 81,130,809,833 71,973,521,351 104,177,998,904
2. Các khoản tương đương tiền 64,000,000,000 54,000,000,000 66,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,671,968,151 38,371,968,151 32,110,586,886 92,110,586,886
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,671,968,151 38,371,968,151 32,110,586,886 92,110,586,886
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 410,120,987,480 390,799,773,912 424,318,741,171 399,371,088,093
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,887,240,989 311,603,901,640 351,646,581,987 327,635,690,374
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,221,044,397 50,133,879,938 47,568,597,438 44,748,037,292
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,905,203,597 57,954,493,837 53,996,063,249 56,027,511,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,892,501,503 -28,892,501,503 -28,892,501,503 -29,040,151,293
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 254,350,259,439 256,231,549,753 244,142,560,279 231,768,675,708
1. Hàng tồn kho 254,350,259,439 256,231,549,753 244,142,560,279 231,768,675,708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,635,436,190 26,377,104,780 25,850,635,130 24,265,510,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 516,158,180 596,955,827 1,419,903,446 2,543,466,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,947,165,909 24,683,549,694 24,258,619,583 21,562,190,547
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 172,112,101 1,096,599,259 172,112,101 159,854,098
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,014,180,381,945 1,002,686,931,111 979,284,705,020 974,916,191,593
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 986,495,884,242 975,743,749,248 960,609,143,655 945,546,470,926
1. Tài sản cố định hữu hình 981,883,384,242 971,131,249,248 955,996,643,655 940,933,970,926
- Nguyên giá 2,363,145,605,047 2,367,608,060,047 2,367,608,060,047 2,367,642,869,138
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,381,262,220,805 -1,396,476,810,799 -1,411,611,416,392 -1,426,708,898,212
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000 4,612,500,000
- Nguyên giá 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 676,826,529 676,826,529 676,826,529 13,392,914,881
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 676,826,529 676,826,529 676,826,529 13,392,914,881
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,188,005,979 10,188,005,979 5,342,886,611 5,342,886,611
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,412,940,000 31,412,940,000 31,412,940,000 31,412,940,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,224,934,021 -21,224,934,021 -26,070,053,389 -26,070,053,389
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,819,665,195 16,078,349,355 12,655,848,225 10,633,919,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,149,453,915 15,408,138,075 11,985,636,945 9,963,707,895
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 670,211,280 670,211,280 670,211,280 670,211,280
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,875,056,857,277 1,849,598,137,540 1,843,680,749,837 1,828,610,051,993
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,039,401,186,753 996,926,077,222 996,064,105,497 980,349,690,831
I. Nợ ngắn hạn 493,200,220,128 450,725,110,597 497,063,138,872 481,348,724,206
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,958,411,767 83,256,345,070 91,312,044,160 100,376,503,913
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 78,583,442,931 73,138,361,816 72,352,614,066 72,309,364,066
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,284,602,653 11,549,745,943 20,412,761,211 17,485,532,072
4. Phải trả người lao động 19,301,326,890 7,880,914,288 7,429,312,487 11,748,204,497
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,091,920,179 79,881,013,314 62,295,030,317 55,335,772,366
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 585,722,993 585,722,993 404,545,551 404,545,551
9. Phải trả ngắn hạn khác 86,444,149,604 86,625,420,930 81,362,706,786 85,906,735,136
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 116,345,711,087 104,867,471,720 154,912,196,382 132,980,097,194
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,604,932,024 2,940,114,523 6,581,927,912 4,801,969,411
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 546,200,966,625 546,200,966,625 499,000,966,625 499,000,966,625
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 546,200,966,625 546,200,966,625 499,000,966,625 499,000,966,625
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 835,655,670,524 852,672,060,318 847,616,644,340 848,260,361,162
I. Vốn chủ sở hữu 835,655,670,524 852,672,060,318 847,616,644,340 848,260,361,162
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000 342,340,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641 21,161,630,641
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,300,000,000 15,300,000,000 15,300,000,000 15,300,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 242,566,583,215 242,566,583,215 242,566,583,215 242,566,583,215
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,513,869,356 59,958,601,961 58,386,354,426 61,105,804,361
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,634,271,744 49,588,554,437 37,836,390,582 37,836,390,582
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,879,597,612 10,370,047,524 20,549,963,844 23,269,413,779
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 16,666,120 16,666,120 16,666,120 16,666,120
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 164,756,921,192 171,328,578,381 167,845,409,938 165,769,676,825
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,875,056,857,277 1,849,598,137,540 1,843,680,749,837 1,828,610,051,993
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.