Thông tin giao dịch
SD9
Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
Công ty Cổ phần Sông Đà 9 là đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà, được thành lập ngày 20/03/1993. Cổ phiếu của Coog ty được niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Hn từ ngày 26/12/2006 với mã SD9. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình đường sắt và đường bộ; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T4, 20/11/2024
11.80
0.1 (0.85%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.7
-
Giá trần
12.8
-
Giá sàn
10.6
-
Giá mở cửa
11.7
-
Giá cao nhất
11.8
-
Giá thấp nhất
11.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
700
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.41
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
48.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
226,510,061
|
112,086,308
|
117,113,453
|
96,861,131
|
|
Giá vốn hàng bán
|
188,933,837
|
68,561,572
|
65,916,806
|
66,973,214
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,576,224
|
43,524,736
|
51,196,648
|
29,887,917
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-15,329,315
|
-14,833,045
|
-16,313,498
|
-12,199,214
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,976,196
|
-49,192
|
-1,552,670
|
-518,839
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,435,314
|
20,289,086
|
25,380,814
|
9,117,328
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,079,246
|
16,941,705
|
19,070,201
|
7,013,307
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,701,977
|
10,370,048
|
10,179,916
|
2,885,679
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
860,876,475
|
846,911,206
|
864,396,045
|
853,693,860
|
|
Tổng tài sản
|
1,875,056,857
|
1,849,598,138
|
1,843,680,750
|
1,828,610,052
|
|
Nợ ngắn hạn
|
493,200,220
|
450,725,111
|
497,063,139
|
481,348,724
|
|
Tổng nợ
|
1,039,401,187
|
996,926,077
|
996,064,105
|
980,349,691
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
835,655,671
|
852,672,060
|
847,616,644
|
848,260,361
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.