Thông tin giao dịch
MEL
Công ty Cổ phần Thép Mê Lin (HNX)
Công ty cổ phần Thép Mê Lin tiền thân là Công ty TNHH thức được thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD - Sở KH&ĐT Tỉnh Vĩnh Phúc cấp lần đầu ngày 13/01/2003 và chính
thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ là 10.000.000.000 đồng.Trải qua gần 15 năm hoạt động, Công ty đã khẳng định được Vị thế và quy mô của mình trong ngành thép. Công ty xây dựng được mối quan hệ bạn hàng với các nhà sản xuất thép lớn trên thể giới, mạng lưới khách hàng trong nước không ngừng mở rộng.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
6.50
0.4 (6.56%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.1
-
Giá trần
6.7
-
Giá sàn
5.5
-
Giá mở cửa
5.5
-
Giá cao nhất
6.5
-
Giá thấp nhất
5.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
183,643,377
|
177,361,315
|
170,372,442
|
268,229,051
|
|
Giá vốn hàng bán
|
172,512,865
|
165,395,818
|
159,837,886
|
258,320,018
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,130,512
|
11,943,498
|
10,534,555
|
9,692,955
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-7,264,520
|
-8,609,990
|
-6,008,551
|
-5,443,419
|
|
Lợi nhuận khác
|
90,647
|
101,387
|
-190
|
215,035
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,119,359
|
602,342
|
1,535,150
|
1,240,471
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
895,487
|
480,674
|
1,228,120
|
968,377
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
895,487
|
480,674
|
1,228,120
|
968,377
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
551,894,524
|
572,079,196
|
616,864,138
|
632,542,711
|
|
Tổng tài sản
|
630,114,886
|
648,497,075
|
691,538,424
|
703,185,314
|
|
Nợ ngắn hạn
|
376,751,960
|
394,653,350
|
436,466,578
|
445,195,039
|
|
Tổng nợ
|
379,400,939
|
397,302,455
|
439,115,683
|
447,945,055
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
250,713,946
|
251,194,620
|
252,422,740
|
255,240,259
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.