MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Mê Lin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 177,361,315,232 170,372,441,815 268,229,051,139
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,998,988 216,078,004
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 177,339,316,244 170,372,441,815 268,012,973,135
4. Giá vốn hàng bán 165,395,818,304 159,837,886,445 258,320,018,441
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,943,497,940 10,534,555,370 9,692,954,694
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72,292,378 113,928,070 216,244,470
7. Chi phí tài chính 8,682,282,379 6,122,478,884 5,659,663,196
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,189,606,431 5,997,672,143 5,658,238,023
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 928,368,975 896,630,775 870,381,186
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,904,184,318 2,094,033,930 2,353,719,183
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 500,954,646 1,535,339,851 1,025,435,599
12. Thu nhập khác 109,584,552 1,528 527,600,000
13. Chi phí khác 8,197,262 191,057 312,564,572
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 101,387,290 -189,529 215,035,428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 602,341,936 1,535,150,322 1,240,471,027
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 121,668,387 307,030,064 272,094,205
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 480,673,549 1,228,120,258 968,376,822
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 480,673,549 1,228,120,258 968,376,822
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 32 82 65
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.