1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,361,315,232 |
170,372,441,815 |
|
268,229,051,139 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,998,988 |
|
|
216,078,004 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,339,316,244 |
170,372,441,815 |
|
268,012,973,135 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,395,818,304 |
159,837,886,445 |
|
258,320,018,441 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,943,497,940 |
10,534,555,370 |
|
9,692,954,694 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,292,378 |
113,928,070 |
|
216,244,470 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,682,282,379 |
6,122,478,884 |
|
5,659,663,196 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,189,606,431 |
5,997,672,143 |
|
5,658,238,023 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
928,368,975 |
896,630,775 |
|
870,381,186 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,904,184,318 |
2,094,033,930 |
|
2,353,719,183 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
500,954,646 |
1,535,339,851 |
|
1,025,435,599 |
|
12. Thu nhập khác |
109,584,552 |
1,528 |
|
527,600,000 |
|
13. Chi phí khác |
8,197,262 |
191,057 |
|
312,564,572 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
101,387,290 |
-189,529 |
|
215,035,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
602,341,936 |
1,535,150,322 |
|
1,240,471,027 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
121,668,387 |
307,030,064 |
|
272,094,205 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
480,673,549 |
1,228,120,258 |
|
968,376,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
480,673,549 |
1,228,120,258 |
|
968,376,822 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
32 |
82 |
|
65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|