MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KTS

 Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)

Công ty cổ phần Đường Kon Tum - KTS
Công ty cổ phần Đường Kon Tum ngày nay tiền thân là Công ty Mía đường Kon Tum thành lập ngày 10/7/1995. Ngày 01/7/2008 tiến hành cổ phần trở thành Công ty cổ phần đường Kon Tum. Ngành nghề kinh doanh: trồng cây mía; sản xuất đương; sản xuất truyền tải phân phối điện; bán buôn nông lâm sản và động vật sống; mua bán phân bón; sản xuất bao bì...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
44.8
  0.6 (1.36%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44.2
  • Giá trần
    48.6
  • Giá sàn
    39.8
  • Giá mở cửa
    45
  • Giá cao nhất
    45
  • Giá thấp nhất
    42.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 04/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.05
  •        P/E :
    6.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    39.22
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,825
  • KLCP đang niêm yết:
    5,070,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,070,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    227.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 153,440,842 288,836,180 15,403,006 58,307,948
Giá vốn hàng bán 126,711,675 259,840,852 13,490,656 48,204,525
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,729,166 28,995,328 1,912,351 10,103,423
Lợi nhuận tài chính -7,827,481 -3,360,681 -614,348 -8,206,117
Lợi nhuận khác -230,288 -449,383 -154,239 -473,882
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,792,002 23,996,558 454,324 -641,444
Lợi nhuận sau thuế 12,442,448 23,734,275 439,651 -877,704
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,442,448 23,734,275 439,651 -877,704
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 262,091,729 283,159,882 272,798,645 312,146,401
Tổng tài sản 459,420,765 481,511,914 468,852,356 511,954,818
Nợ ngắn hạn 237,757,129 239,814,704 229,758,075 280,256,908
Tổng nợ 278,085,129 277,642,704 265,086,075 313,084,908
Vốn chủ sở hữu 181,335,636 203,869,210 203,766,281 198,869,910
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.