MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 153,440,841,914 288,836,180,484 86,064,662,518 58,307,948,430
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 153,440,841,914 288,836,180,484 86,064,662,518 58,307,948,430
4. Giá vốn hàng bán 126,711,675,430 259,840,852,151 64,383,296,624 48,204,525,138
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,729,166,484 28,995,328,333 21,681,365,894 10,103,423,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,446,666,013 12,907,138 1,193,211,469 1,118,794,474
7. Chi phí tài chính 9,274,147,362 3,373,587,708 6,408,527,359 9,324,911,164
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,408,527,359 9,216,824,178
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 672,069,075 1,103,236,461 214,249,519 71,817,350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,207,326,533 85,469,354 3,794,766,671 1,993,051,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,022,289,527 24,445,941,948 12,457,033,814 -167,562,167
12. Thu nhập khác 123,818,182 15,700,000 123,818,182
13. Chi phí khác 354,105,939 465,083,485 1,255,619,497 473,881,820
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -230,287,757 -449,383,485 -1,131,801,315 -473,881,820
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,792,001,770 23,996,558,463 11,325,232,499 -641,443,987
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 349,553,351 262,283,262 276,728,360 236,259,967
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,442,448,419 23,734,275,201 11,048,504,139 -877,703,954
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,442,448,419 23,734,275,201 11,048,504,139 -877,703,954
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,454 4,681 2,179
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.