MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 262,091,728,620 283,159,881,612 297,202,889,720 312,146,400,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,122,795,839 4,204,069,409 11,988,264,012 71,559,437,276
1. Tiền 5,122,795,839 4,204,069,409 11,988,264,012 71,559,437,276
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,243,450,383 250,273,989,919 106,650,724,949 193,166,451,946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,214,444,000 218,641,462,400 79,166,732,750 156,797,547,841
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,031,933,505 28,298,166,479 21,351,872,973 34,278,990,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,485,563,210 3,830,388,469 6,628,146,655 2,585,940,767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,628,490,332 -3,636,027,429 -3,636,027,429 -3,636,027,429
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 116,659,251,066 28,597,933,202 178,510,670,759 46,821,737,443
1. Hàng tồn kho 116,975,281,448 30,455,041,262 180,367,778,819 48,678,845,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -316,030,382 -1,857,108,060 -1,857,108,060 -1,857,108,060
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,231,332 83,889,082 53,230,000 598,774,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66,231,332 83,889,082 53,230,000 598,774,024
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 197,329,036,839 198,352,032,371 198,852,990,536 199,808,417,304
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 194,863,197,913 195,629,195,062 179,485,717,435 188,009,075,927
1. Tài sản cố định hữu hình 193,605,073,247 194,371,070,396 178,234,778,489 186,754,544,121
- Nguyên giá 384,406,075,280 385,182,455,280 385,773,702,080 385,490,737,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -190,801,002,033 -190,811,384,884 -207,538,923,591 -198,736,192,959
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,258,124,666 1,258,124,666 1,250,938,946 1,254,531,806
- Nguyên giá 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,669,620 -700,669,620 -707,855,340 -704,262,480
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,882,539 16,803,592,795 9,164,548,645
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,882,539 16,803,592,795 9,164,548,645
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,465,838,926 2,638,954,770 2,563,680,306 2,634,792,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,465,838,926 2,638,954,770 2,563,680,306 2,634,792,732
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459,420,765,459 481,511,913,983 496,055,880,256 511,954,817,993
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 278,085,129,139 277,642,704,223 287,054,010,861 313,084,907,737
I. Nợ ngắn hạn 237,757,129,139 239,814,704,223 256,726,010,861 280,256,907,737
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,158,702,080 19,564,380,685 37,130,818,616 48,800,889,918
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,105,872,920 2,987,984,920 2,148,330,620 21,822,990,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,430,161,251 13,492,728,806 696,909,534 1,094,318,836
4. Phải trả người lao động 5,255,049,091 961,757,829 1,913,430,519 1,772,768,098
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,784,161,127 2,622,625,985 8,932,963,187 1,325,210,026
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 334,545,455 334,545,455 460,000,001 83,636,369
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,072,429,984 515,203,312 1,244,835,717 556,438,667
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 189,886,100,696 189,886,100,696 197,540,327,132 197,541,379,188
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,919,000,000 6,000,000,000 6,540,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 730,106,535 530,376,535 658,395,535 719,276,535
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,328,000,000 37,828,000,000 30,328,000,000 32,828,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,328,000,000 37,828,000,000 30,328,000,000 32,828,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,335,636,320 203,869,209,760 209,001,869,395 198,869,910,256
I. Vốn chủ sở hữu 181,335,548,138 203,869,121,578 209,001,781,213 198,869,822,074
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,561,856,808 4,361,155,047 9,397,278,047 10,313,823,047
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,789,662,637 127,523,937,838 127,620,474,473 116,571,970,334
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 89,327,224,449 89,327,224,449 117,010,022,923 117,010,022,923
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,462,438,188 38,196,713,389 10,610,451,550 -438,052,589
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 88,182 88,182 88,182 88,182
1. Nguồn kinh phí 88,182 88,182 88,182 88,182
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 459,420,765,459 481,511,913,983 496,055,880,256 511,954,817,993
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.