MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HHC

 Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)

CTCP Bánh kẹo Hải Hà - HaiHaCo - HHC
Công ty cổ phần bánh kẹo Hải Hà (HAIHACO ) là một trong những doanh nghiệp chuyên sản xuất bánh kẹo lớn nhất tại Việt Nam. Công ty cổ phần Bánh kẹo Hải Hà là Doanh nghiệp đầu tiên trong lĩnh vực sản xuất bánh kẹo được cấp chứng nhận hệ thống "Phân tích mối nguy và các điểm kiểm soát tới hạn" (HACCP) tại Việt Nam. Điều này thể hiện cam kết của Lãnh đạo doanh nghiệp về đảm bảo an toàn thực phẩm đối với sức khoẻ của người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
74.5
  -8 (-9.7%)
Khối lượng
235
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    82.5
  • Giá trần
    90.7
  • Giá sàn
    74.3
  • Giá mở cửa
    74.5
  • Giá cao nhất
    74.5
  • Giá thấp nhất
    74.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 73.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,475,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 25/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/01/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.18
  •        P/E :
    23.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.47
  •        P/B:
    2.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    781
  • KLCP đang niêm yết:
    16,425,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,425,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,223.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 225,813,969 165,778,493 284,843,738 238,530,560
Giá vốn hàng bán 179,548,310 124,032,795 211,021,779 176,281,619
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,481,392 30,669,158 63,574,110 46,933,328
Lợi nhuận tài chính 5,594,612 4,945,081 -4,624,094 18,448,552
Lợi nhuận khác -97,982 367,630 -179,039 -108,574
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,147,811 8,444,658 30,402,640 15,957,071
Lợi nhuận sau thuế 10,502,271 6,588,206 24,266,723 10,928,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,502,271 6,588,206 24,266,723 10,928,769
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 946,937,568 793,056,824 1,436,886,962 1,548,813,432
Tổng tài sản 1,160,949,321 1,003,393,886 1,731,613,990 1,751,128,199
Nợ ngắn hạn 592,045,971 434,259,639 1,141,471,124 1,150,656,168
Tổng nợ 597,908,115 436,403,795 1,143,575,281 1,152,160,720
Vốn chủ sở hữu 563,041,206 566,990,091 588,038,709 598,967,478
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.