MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 793,056,824,004 1,436,886,961,707 1,548,813,432,314 1,289,811,564,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,717,910,237 13,558,614,236 11,713,871,251 10,050,688,759
1. Tiền 6,717,910,237 13,558,614,236 11,713,871,251 10,050,688,759
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 660,158,562,070 1,325,858,636,807 1,441,271,385,970 1,211,143,622,854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,850,212,499 123,437,112,258 120,524,720,152 119,010,533,672
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 124,030,195,914 124,551,159,856 122,611,477,640 4,597,269,573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 470,278,153,657 1,077,870,364,693 1,198,135,188,178 1,087,535,819,609
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 118,711,618,763 91,489,124,474 95,267,878,393 67,527,275,853
1. Hàng tồn kho 118,711,618,763 91,489,124,474 95,267,878,393 67,527,275,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,468,732,934 980,586,190 560,296,700 1,089,976,558
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,369,286,831 652,494,536 247,207,286 724,524,968
2. Thuế GTGT được khấu trừ 832,408,779 31,995,181 16,992,941 69,355,117
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 267,037,324 296,096,473 296,096,473 296,096,473
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 210,337,062,366 294,727,028,491 202,314,766,218 329,808,439,743
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,609,446,975 92,235,446,975 2,856,226,975 135,356,226,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,609,446,975 92,235,446,975 2,856,226,975 135,356,226,975
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 160,036,219,350 155,600,892,440 153,361,179,377 149,098,271,841
1. Tài sản cố định hữu hình 159,072,941,976 154,724,833,340 152,572,338,551 148,396,649,289
- Nguyên giá 422,179,128,172 421,951,128,172 423,567,849,449 423,567,849,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,106,186,196 -267,226,294,832 -270,995,510,898 -275,171,200,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 963,277,374 876,059,100 788,840,826 701,622,552
- Nguyên giá 1,242,819,280 1,242,819,280 1,242,819,280 1,242,819,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -279,541,906 -366,760,180 -453,978,454 -541,196,728
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,691,396,041 46,890,689,076 46,097,359,866 45,353,940,927
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,691,396,041 46,890,689,076 46,097,359,866 45,353,940,927
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,003,393,886,370 1,731,613,990,198 1,751,128,198,532 1,619,620,003,767
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 436,403,795,262 1,143,575,280,759 1,152,160,720,435 999,032,048,109
I. Nợ ngắn hạn 434,259,638,880 1,141,471,124,377 1,150,656,167,570 997,580,295,244
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,325,923,439 19,505,486,076 80,876,387,455 24,999,014,151
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 121,235,910,351 124,481,901,678 120,906,090,907 1,945,698,930
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,821,170,503 25,752,677,821 10,530,067,847 8,039,119,237
4. Phải trả người lao động 7,183,923,366 8,835,503,809 20,156,821,148 9,960,384,003
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 284,811,059 1,445,222,543 7,983,444,804 8,047,050,415
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 968,323,474 402,423,478 355,803,480 266,221,813
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,517,972,775 725,360,253,217 750,328,216,099 755,806,765,436
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 253,685,829,741 225,451,881,583 149,372,349,878 178,369,055,307
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,235,774,172 10,235,774,172 10,146,985,952 10,146,985,952
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,144,156,382 2,104,156,382 1,504,552,865 1,451,752,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,705,822,865 1,665,822,865 1,504,552,865 1,451,752,865
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 438,333,517 438,333,517
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 566,990,091,108 588,038,709,439 598,967,478,097 620,587,955,658
I. Vốn chủ sở hữu 566,990,091,108 588,038,709,439 598,967,478,097 620,587,955,658
1. Vốn góp của chủ sở hữu 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 345,688,716,262 345,688,716,262 345,688,716,262 345,688,716,262
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,892,262,546 40,940,880,877 51,869,649,535 73,490,127,096
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,801,785,026 2,801,785,026 2,801,785,026 52,377,442,223
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,090,477,520 38,139,095,851 49,067,864,509 21,112,684,873
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,003,393,886,370 1,731,613,990,198 1,751,128,198,532 1,619,620,003,767
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.