Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Đỗ Chí Thanh
|
Sinh năm :
|
17/03/1968
|
Nguyên quán :
|
Hải Phòng
|
Trình độ :
|
- Kỹ sư Kinh tế - Đại học Mỏ - Địa chất - Thạc sỹ Kinh tế - Đại học Mỏ - Địa chất
|
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) | |
BSR |
2,856,380,247 |
22/08/2023 |
63,411.6
|
GAS |
2,199,403,167 |
22/09/2023 |
169,354.0
|
POW |
1,872,141,477 |
31/12/2019 |
25,180.3 Xem tiếp
|
OIL |
832,803,584 |
23/08/2023 |
11,409.4
|
PVCOMBANK |
468,000,000 |
31/12/2013 |
|
PVF |
468,000,000 |
31/12/2011 |
1,965.6
|
DCM |
400,023,057 |
29/08/2023 |
14,400.8
|
PVD |
280,496,572 |
05/08/2022 |
7,657.6
|
PVS |
245,565,000 |
26/10/2023 |
10,068.2
|
DPM |
233,204,253 |
22/08/2023 |
8,115.5
|
PVT |
143,536,080 |
14/09/2023 |
3,932.9
|
PVI |
81,978,740 |
28/09/2023 |
4,484.2
|
PAP |
35,000,000 |
31/12/2022 |
885.5
|
PVC |
30,757,750 |
14/11/2023 |
424.5
|
PET |
23,071,236 |
18/01/2023 |
643.7
|
PVE |
7,250,000 |
18/03/2016 |
14.5
|
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
|
- Đại học Mỏ - Địa chất - Kỹ sư Kinh tế
- Đại học Mỏ - Địa chất - Thạc sỹ Kinh tế
|
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- - 1991 - 2006: Cán bộ phòng Hợp tác Quốc tế, Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam
- 2006 - 2007: Phó Trưởng phòng Quan hệ cộng đồng, Tổng công ty Dầu khí Việt Nam - 2007 - 2009: Phó Chánh Văn phòng kiêm Trợ lý Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Dầu khí Việt Nam - 2009 - 2010: Chánh Văn phòng Tập đoàn Dầu khí Việt Nam - 2010 - 2014: Chủ tịch Hội đồng Thành viên Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (PVPower) - Từ 01/01/2015 đến nay: Phó Tổng Giám đốc Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.