MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVS

 Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (HNX)

Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam - PTSC - PVS
Ngày 09/2/1993, Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí được thành lập trên cơ sở sáp nhập 2 đơn vị trực thuộc Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam là: Công ty Địa vật lý và Công ty Dịch vụ dầu khí. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ đại lý tàu biển và môi giới hàng hải, dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ phục vụ hoạt động khảo sát địa vật lý, địa chất công trình; dịch vụ quản lý khai thác các tàu chứa dầu...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
38.4
  -0.2 (-0.52%)
Khối lượng
10,293,658
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.6
  • Giá trần
    42.4
  • Giá sàn
    34.8
  • Giá mở cửa
    38.5
  • Giá cao nhất
    39.5
  • Giá thấp nhất
    38.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    569,726
  • GT Mua
    43.51 (Tỷ)
  • GT Bán
    21.37 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.48 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 126.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/12/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.81
  •        P/E :
    21.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.52
  •        P/B:
    1.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,391,271
  • KLCP đang niêm yết:
    477,966,290
  • KLCP đang lưu hành:
    477,966,290
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    18,353.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,705,307,757 4,711,974,402 4,176,586,282 6,759,320,501
Giá vốn hàng bán 3,499,870,718 4,522,201,013 3,994,918,874 6,381,953,215
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 203,786,754 188,381,498 180,629,943 376,358,700
Lợi nhuận tài chính 95,447,439 141,204,948 164,673,411 158,434,330
Lợi nhuận khác -253,802 34,232,605 -21,817,305 53,448,877
Tổng lợi nhuận trước thuế 266,792,494 292,366,473 217,037,733 328,243,299
Lợi nhuận sau thuế 227,518,176 236,673,113 143,555,929 293,239,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 214,809,139 224,597,142 140,993,735 286,342,523
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,258,341,243 17,771,619,062 18,938,796,702 16,296,896,476
Tổng tài sản 25,634,511,610 27,056,593,204 28,564,169,138 26,401,144,873
Nợ ngắn hạn 8,568,238,537 10,119,699,018 11,337,210,071 9,205,806,287
Tổng nợ 12,494,304,038 13,922,359,854 15,164,707,873 13,017,513,506
Vốn chủ sở hữu 13,140,207,572 13,134,233,350 13,399,461,264 13,383,631,367
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.