Thông tin giao dịch
OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (UpCOM)
Tổng công ty Dầu Việt Nam (PV OIL) là đơn vị thành viên trực thuộc Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 1250/QĐ-DKVN ngày 06/06/2008 của Hội đồng Quản trị Tập đoàn Dầu khí Việt Nam trên cơ sở hợp nhất Tổng công ty Thương mại dầu khí (Petechim), Công ty Chế biến và Kinh doanh sản phẩm dầu (PDC).
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 06/06/2023
10.4
-0.1 (-0.95%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.5
-
Giá trần
12
-
Giá sàn
9
-
Giá mở cửa
10.3
-
Giá cao nhất
10.6
-
Giá thấp nhất
10
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
2.73
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
200,445,036
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,414,487,441
|
25,963,235,672
|
24,662,302,396
|
20,538,899,499
|
|
Giá vốn hàng bán
|
28,983,686,771
|
25,640,786,899
|
23,394,087,265
|
19,558,958,555
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,428,623,137
|
320,966,346
|
1,268,215,131
|
978,828,430
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,726,106
|
72,321,908
|
71,942,935
|
71,720,799
|
|
Lợi nhuận khác
|
-11,189,824
|
6,017,336
|
20,786,943
|
79,750,851
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
620,464,453
|
-371,326,149
|
284,540,069
|
284,963,021
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
509,701,563
|
-373,430,228
|
294,778,724
|
265,634,381
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
403,109,348
|
-319,269,912
|
234,008,710
|
254,450,709
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
28,062,959,269
|
21,814,319,636
|
23,365,358,770
|
22,782,741,853
|
|
Tổng tài sản
|
33,665,609,872
|
27,365,406,530
|
28,967,920,838
|
28,350,640,874
|
|
Nợ ngắn hạn
|
21,520,575,646
|
15,923,506,211
|
17,369,956,098
|
16,584,371,371
|
|
Tổng nợ
|
21,775,912,146
|
16,192,421,235
|
17,650,404,587
|
16,835,709,371
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
11,889,697,726
|
11,172,985,294
|
11,317,516,250
|
11,514,931,503
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.