MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

OIL

 Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
Tổng công ty Dầu Việt Nam (PV OIL) là đơn vị thành viên trực thuộc Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 1250/QĐ-DKVN ngày 06/06/2008 của Hội đồng Quản trị Tập đoàn Dầu khí Việt Nam trên cơ sở hợp nhất Tổng công ty Thương mại dầu khí (Petechim), Công ty Chế biến và Kinh doanh sản phẩm dầu (PDC).
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 06/06/2023
10.4
  -0.1 (-0.95%)
Khối lượng
1,193,892
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    12
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.3
  • Giá cao nhất
    10.6
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.73 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,445,036
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.84
  •        P/E :
    19.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.17
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,925,931
  • KLCP đang niêm yết:
    201,425,936
  • KLCP đang lưu hành:
    1,088,425,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,319.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,414,487,441 25,963,235,672 24,662,302,396 20,538,899,499
Giá vốn hàng bán 28,983,686,771 25,640,786,899 23,394,087,265 19,558,958,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,428,623,137 320,966,346 1,268,215,131 978,828,430
Lợi nhuận tài chính 2,726,106 72,321,908 71,942,935 71,720,799
Lợi nhuận khác -11,189,824 6,017,336 20,786,943 79,750,851
Tổng lợi nhuận trước thuế 620,464,453 -371,326,149 284,540,069 284,963,021
Lợi nhuận sau thuế 509,701,563 -373,430,228 294,778,724 265,634,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 403,109,348 -319,269,912 234,008,710 254,450,709
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,062,959,269 21,814,319,636 23,365,358,770 22,782,741,853
Tổng tài sản 33,665,609,872 27,365,406,530 28,967,920,838 28,350,640,874
Nợ ngắn hạn 21,520,575,646 15,923,506,211 17,369,956,098 16,584,371,371
Tổng nợ 21,775,912,146 16,192,421,235 17,650,404,587 16,835,709,371
Vốn chủ sở hữu 11,889,697,726 11,172,985,294 11,317,516,250 11,514,931,503
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.