Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Phạm Đức Trung
|
Sinh năm :
|
02/05/1968
|
Số CMND :
|
012580313
|
Nguyên quán :
|
Ý Yên - Nam Định
|
Nơi sinh :
|
Ý Yên - Nam Định
|
Cư trú :
|
P401B Nhà số 3, ngõ 135, đường Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên, TP.Hà Nội.
|
Trình độ :
|
Cử nhân Tài chính - Kế toán
|
CỔ PHIẾU ĐẠI DIỆN SỞ HỮU |
Tổ chức/Mã CP |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
HT1
|
14,918,824 |
03.91% |
08/2015 |
179.0 |
VTV
|
3,120,000 |
10.0% |
05/2016 |
16.5 |
Tổng cộng : |
195.5 |
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam (VICEM) | |
HT1 |
304,102,588 |
07/11/2023 |
3,649.2
|
BTS |
98,248,936 |
31/12/2023 |
520.7
|
BCC |
90,124,015 |
30/08/2023 |
712.0 Xem tiếp
|
HOM |
53,135,472 |
31/12/2021 |
207.2
|
HVX |
31,455,760 |
31/12/2022 |
80.5
|
TIN |
13,045,151 |
02/07/2024 |
151.3
|
TCXM |
9,073,815 |
30/12/2016 |
|
HTV |
6,562,361 |
09/08/2024 |
61.1
|
DXV |
6,514,700 |
31/12/2022 |
25.1
|
TXM |
3,584,525 |
30/06/2021 |
17.6
|
TMX |
3,578,614 |
29/08/2024 |
34.4
|
DCT |
3,402,366 |
31/12/2021 |
2.0
|
BBS |
2,057,666 |
09/08/2024 |
22.6
|
BPC |
1,862,000 |
06/09/2024 |
18.4
|
HKP |
1,538,050 |
31/12/2022 |
48.0
|
BXH |
1,475,450 |
13/09/2024 |
21.5
|
S12 |
1,200,000 |
25/03/2016 |
3.0
|
HCT |
1,086,040 |
25/09/2023 |
9.8
|
HPS |
868,000 |
25/01/2016 |
6.1
|
BBH |
568,448 |
28/06/2024 |
7.4
|
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
|
- Cử nhân Tài chính - Kế toán
|
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- Từ ngày 27 tháng 04 năm 2015 đến ngày 27 tháng 04 năm 2018 : Trưởng BKS Công ty Cổ phần Xi Măng Hà Tiên 1
|
TIN CỔ PHIẾU - ChỨNG KHOÁN LIÊN QUAN |
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.