MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STW

 Công ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng - STW>
Công ty Cổ phần cấp nước Sóc Trăng được chuyển đổi từ Công ty TNHH MTV Cấp nước Sóc Trăng theo Quyết định số 1504/QĐ-UBND ngày 26/6/2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng. Thực hiện chức năng và phạm vi hoạt động chủ yếu là khai thác, sản xuất, kinh doanh nước sạch, nước uống đóng chai, đầu tư xây dựng các dự án cấp nước đáp ứng yêu cầu sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt và các hoạt động sản xuất, kinh doanh theo chính sách giá do Nhà nước quy định.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
26.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.5
  • Giá trần
    37.1
  • Giá sàn
    15.9
  • Giá mở cửa
    26.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,863,133
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.84
  •        P/E :
    9.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.20
  •        P/B:
    1.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    15,863,133
  • KLCP đang lưu hành:
    15,863,133
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    420.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 56,040,825 52,116,570 51,916,591 54,978,660
Giá vốn hàng bán 24,391,732 26,691,477 29,666,800 26,448,679
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,649,094 25,425,094 22,249,790 28,529,981
Lợi nhuận tài chính 2,321,128 3,926 3,942,466 3,014
Lợi nhuận khác 187,973 301,288 581,425 380,712
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,019,230 12,759,486 8,140,682 15,241,553
Lợi nhuận sau thuế 20,350,910 11,440,674 6,943,722 13,620,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,350,910 11,440,674 6,943,722 13,620,541
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 145,326,780 160,655,675 176,988,049 172,780,371
Tổng tài sản 250,082,889 261,017,432 273,165,734 278,145,635
Nợ ngắn hạn 26,552,278 26,026,147 31,226,727 24,048,470
Tổng nợ 27,399,468 26,893,337 32,097,917 24,917,659
Vốn chủ sở hữu 222,683,422 234,124,096 241,067,817 253,227,975
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.