1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,040,825,202 |
52,116,570,177 |
51,916,590,601 |
54,978,660,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,040,825,202 |
52,116,570,177 |
51,916,590,601 |
54,978,660,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,391,731,535 |
26,691,476,642 |
29,666,800,272 |
26,448,679,091 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,649,093,667 |
25,425,093,535 |
22,249,790,329 |
28,529,981,031 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,321,128,476 |
3,926,132 |
3,942,466,384 |
3,014,461 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,197,891,140 |
5,863,274,555 |
9,849,823,971 |
6,433,169,413 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,941,073,990 |
7,107,547,208 |
8,783,175,979 |
7,238,984,423 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,831,257,013 |
12,458,197,904 |
7,559,256,763 |
14,860,841,656 |
|
12. Thu nhập khác |
333,317,809 |
336,288,400 |
788,684,020 |
380,719,143 |
|
13. Chi phí khác |
145,344,850 |
35,000,000 |
207,258,929 |
7,599 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
187,972,959 |
301,288,400 |
581,425,091 |
380,711,544 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,019,229,972 |
12,759,486,304 |
8,140,681,854 |
15,241,553,200 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,668,319,793 |
1,318,812,482 |
1,196,959,892 |
1,621,011,882 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,350,910,179 |
11,440,673,822 |
6,943,721,962 |
13,620,541,318 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,350,910,179 |
11,440,673,822 |
|
13,620,541,318 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|