MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 145,326,780,424 160,655,674,707 176,988,048,915 172,780,371,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,747,501,554 8,616,760,088 7,527,273,911 6,458,727,575
1. Tiền 10,747,501,554 8,616,760,088 7,527,273,911 6,458,727,575
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,000,000,000 125,000,000,000 140,000,000,000 133,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,000,000,000 125,000,000,000 140,000,000,000 133,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,507,293,476 16,082,787,180 18,843,254,305 22,054,559,916
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,235,800,127 11,725,090,543 11,791,309,141 12,742,952,868
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,594,227,278 4,670,442,296 4,367,450,084 6,665,651,988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 330,312,000 340,300,270 3,886,338,045 3,847,798,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -653,045,929 -653,045,929 -1,201,842,965 -1,201,842,965
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,071,985,394 10,956,127,439 10,616,805,526 11,261,478,994
1. Hàng tồn kho 12,071,985,394 10,956,127,439 10,616,805,526 11,261,478,994
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 715,173 5,604,629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 715,173 5,604,629
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,756,108,817 100,361,757,578 96,177,685,409 105,365,263,563
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,948,061,256 86,339,308,454 83,195,687,144 78,749,752,910
1. Tài sản cố định hữu hình 91,948,061,256 86,339,308,454 83,195,687,144 78,749,752,910
- Nguyên giá 495,835,187,384 496,334,091,005 499,156,284,513 500,129,357,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -403,887,126,128 -409,994,782,551 -415,960,597,369 -421,379,604,144
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 610,722,547 1,827,628,273 804,681,577 1,417,772,459
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 610,722,547 1,827,628,273 804,681,577 1,417,772,459
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,064,000,000 12,064,000,000 12,064,000,000 25,064,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,064,000,000 12,064,000,000 12,064,000,000 12,064,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 133,325,014 130,820,851 113,316,688 133,738,194
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,325,014 130,820,851 113,316,688 133,738,194
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250,082,889,241 261,017,432,285 273,165,734,324 278,145,634,677
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,399,467,533 26,893,336,755 32,097,916,832 24,917,659,286
I. Nợ ngắn hạn 26,552,278,163 26,026,147,385 31,226,727,462 24,048,469,916
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,851,805,062 9,152,239,403 9,759,639,785 5,950,039,337
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 110,239,866 203,913,789 186,975,451 33,960,974
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,161,277,993 4,551,988,562 3,053,710,975 3,807,622,857
4. Phải trả người lao động 3,327,474,386 4,762,166,610 11,606,771,390 7,588,019,977
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,101,102,182 7,355,460,347 6,619,251,187 6,668,448,097
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 378,674 378,674 378,674
13. Quỹ bình ổn giá 378,674
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 847,189,370 867,189,370 871,189,370 869,189,370
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 847,189,370 867,189,370 871,189,370 869,189,370
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 222,683,421,708 234,124,095,530 241,067,817,492 253,227,975,391
I. Vốn chủ sở hữu 222,683,421,708 234,124,095,530 241,067,817,492 253,227,975,391
1. Vốn góp của chủ sở hữu 158,631,330,000 158,631,330,000 158,631,330,000 158,631,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 158,631,330,000 158,631,330,000 158,631,330,000 158,631,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,052,091,708 75,492,765,530 82,436,487,492 94,596,645,391
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,052,091,708 75,492,765,530 82,436,487,492 94,596,645,391
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250,082,889,241 261,017,432,285 273,165,734,324 278,145,634,677
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.