MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSB

 Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình (UpCOM)

CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình - PVSB - PSB
Công ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (PVSB) là doanh nghiệp do Tập đoàn Dầu khí Việt Nam và các cổ đông chiến lược thành lập ngày 06/04/2007, hiện nay là đơn vị thành viên của Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PTSC). Ngành nghề kinh doanh: khai thác cụm Cảng và khu kinh tế Sao Mai - Bến Đình; khai thác cụm cảng container; đóng mới, sửa chữa tàu thuyền và các phương tiện nổi...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
6
  0.5 (9.09%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.5
  • Giá trần
    6.3
  • Giá sàn
    4.7
  • Giá mở cửa
    5.8
  • Giá cao nhất
    6
  • Giá thấp nhất
    5.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    41.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.47
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,738
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    300.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,785,767 30,764,218 82,447,513 37,307,001
Giá vốn hàng bán 21,373,326 29,336,314 79,187,310 34,164,080
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,412,441 1,427,904 3,260,203 3,142,921
Lợi nhuận tài chính 8,791,133 8,793,134 6,007,006 4,695,972
Lợi nhuận khác -496,580 31,714 -572
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,104,662 3,898,602 -2,374,989 675,841
Lợi nhuận sau thuế 2,882,864 3,440,720 -2,580,282 454,043
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,882,864 3,440,720 -2,580,282 454,043
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 496,400,128 529,062,083 514,274,148 490,479,922
Tổng tài sản 768,338,778 801,932,213 801,582,094 774,995,920
Nợ ngắn hạn 20,331,856 51,555,950 54,865,265 28,687,776
Tổng nợ 210,200,416 240,346,821 242,576,984 215,320,343
Vốn chủ sở hữu 558,138,362 561,585,392 559,005,110 559,675,577
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.