MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GTC

 Công ty Cổ phần Trà Rồng Vàng

Logo Công ty Cổ phần Trà Rồng Vàng - GTC>
Công ty cổ phần Trà Rồng Vàng tiền thân là nhà máy chè Rồng Vàng, được chính thức thành lập vào ngày 05/01/1999 theo quyết định số 13/QĐ-CTC của Công ty chè Lâm Đồng. Công ty chính thức chuyển đổi thành CTCP từ ngày 05/12/2005. Ngành nghề kinh doanh: trồng cây chè, cây cà phê; kinh doanh chế biến các sản phẩm chè, cà phê và nước uống chè, cà phê, trái cây các loại...
Tiếp tục hạn chế gd do tổ chức đăng ký gd bị âm vốn chủ sở hữu căn cứ theo báo cáo tài chính năm 2017 đã được kiểm toán
Cập nhật:
14:15 T3, 11/02/2020
2.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    2.1
  • Giá trần
    2.9
  • Giá sàn
    1.3
  • Giá mở cửa
    2.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/01/2015
Với Khối lượng (cp):1,032,243
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):3.5
Ngày giao dịch cuối cùng:11/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.93
  •        P/E :
    0.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -69.71
  •        P/B:
    -0.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,032,243
  • KLCP đang lưu hành:
    1,032,243
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2.17
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2017 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,864,806 976,723 815,864 924,018
Giá vốn hàng bán 3,903,162 312,642 229,226 391,222
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 961,644 664,081 586,639 488,657
Lợi nhuận tài chính 822,685 -53,324,802 -31,370,257 11,056,623
Lợi nhuận khác -241,828 -348,753 -93,795 -31,780
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,989 -54,281,410 -31,937,854 10,249,654
Lợi nhuận sau thuế 29,989 -54,281,410 -31,937,854 10,249,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,989 -54,281,410 -31,937,854 10,249,654
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,067,696 131,651,619 123,433,131 153,702,698
Tổng tài sản 413,686,781 316,074,724 230,826,406 344,850,746
Nợ ngắn hạn 9,654,497 11,003,150 2,408,486 168,255,672
Tổng nợ 409,674,297 366,343,650 313,033,186 416,807,872
Vốn chủ sở hữu 4,012,484 -50,268,926 -82,206,780 -71,957,126
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.