MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCI

 Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)

Công ty Cổ phần SCI E&C - SCI
Công ty Cổ phần SCI E&C là đơn vị chuyên thi công xây lắp các công trình thủy điện, nhiệt điện, điện mặt trời, hạ tầng kỹ thuật công nghiệp, giao thông, công trình trên sông trên biển...
Cập nhật:
14:54 T4, 13/08/2025
9.30
  -0.1 (-1.06%)
Khối lượng
72,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.4
  • Giá trần
    10.3
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    9.6
  • Giá cao nhất
    9.6
  • Giá thấp nhất
    9.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.57 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:30/06/2014
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:24/12/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/10/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 27/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 25/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Phát hành cho CBCNV 10,000
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.54
  •        P/E :
    -17.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.91
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    103,450
  • KLCP đang niêm yết:
    30,491,409
  • KLCP đang lưu hành:
    30,491,409
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    283.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 236,618,569 235,446,167 212,899,415 275,913,092
Giá vốn hàng bán 263,228,706 216,787,973 215,114,410 250,067,915
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -26,610,137 18,658,194 -2,214,995 25,845,177
Lợi nhuận tài chính -7,685,189 -4,513,896 -6,960,965 -4,224,766
Lợi nhuận khác 48,899,001 2,657,873 1,036,723 36,756
Tổng lợi nhuận trước thuế 646,726 891,038 -20,060,711 8,144,887
Lợi nhuận sau thuế 499,271 -5,177,951 -20,060,711 8,144,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 499,271 -5,177,951 -20,060,711 8,144,887
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,558,208,999 1,510,510,946 1,506,916,948 1,377,339,092
Tổng tài sản 1,664,619,137 1,606,167,252 1,594,235,540 1,462,566,379
Nợ ngắn hạn 1,120,630,908 1,080,745,270 1,088,701,958 943,211,626
Tổng nợ 1,162,210,177 1,108,936,243 1,117,257,242 977,443,194
Vốn chủ sở hữu 502,408,960 497,231,009 476,978,298 485,123,185
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-160001.6k3.2k-1.6 %-0.8 %0 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4000400800-5 %-2.5 %0 %2.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2400240480-20 %-10 %0 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2400240480-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k64.8 %67.2 %69.6 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.