Thông tin giao dịch
DDH
CTCP Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng (UpCOM)
CTCP Đảm bảo giao thông đường thuỷ Hải Phòng từng là Công ty TNHH một thành viên Đảm bảo giao thông đường thuỷ Hải Phòng hình thành và phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử. Tiền thân của Công ty là Đội công trình III được thành lập ngày 04/9/1972 tại Quyết định số 62/QĐ-UB của Uỷ ban nhân dân thành phố Hải Phòng, chức năng nhiệm vụ chủ yếu là trục vớt, thanh thải luồng lạch.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 17/08/2022
14.3
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.3
-
Giá trần
16.4
-
Giá sàn
12.2
-
Giá mở cửa
14.3
-
Giá cao nhất
14.3
-
Giá thấp nhất
14.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
57,393,324
|
85,713,661
|
68,940,764
|
42,177,786
|
|
Giá vốn hàng bán
|
53,706,001
|
61,245,421
|
57,150,311
|
34,677,939
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
3,687,322
|
24,468,241
|
11,790,453
|
7,499,847
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
278,111
|
267,982
|
636,720
|
497,924
|
|
Lợi nhuận khác
|
923,440
|
-1,673
|
-28,162
|
108,602
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
874,476
|
15,820,779
|
3,605,255
|
627,532
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
684,026
|
13,856,553
|
3,085,965
|
533,180
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
684,026
|
13,856,553
|
3,085,965
|
533,180
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
29,079,746
|
45,257,081
|
49,038,834
|
40,788,749
|
|
Tổng tài sản
|
56,525,892
|
59,925,994
|
60,923,146
|
51,998,139
|
|
Nợ ngắn hạn
|
13,427,402
|
16,660,095
|
14,589,899
|
8,063,378
|
|
Tổng nợ
|
13,427,402
|
16,660,095
|
14,589,899
|
8,063,378
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
43,098,490
|
43,265,900
|
46,333,247
|
43,934,761
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.