Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
4,010,758,117
|
3,662,170,560
|
3,662,170,560
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
81,597,166
|
92,799,417
|
92,799,417
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
39,634,839
|
40,213,754
|
40,213,754
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
37,410,677
|
32,275,914
|
32,275,914
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
1,846,378,834
|
935,976,077
|
935,976,077
|
|