MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PBT

 Công ty cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí (UpCOM)

CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí - PV BUILDING - PBT
PV Building tiền thân là Công ty cổ phần Quản lý và Phát triển Nhà Dầu khí. Ngày 28/3/2009, Đại hội đồng cồ đông Công ty cổ phần Qụản lý và Phát triển Nhà Dầu khí (PV Building) đã dược tổ chức và thông qua Điều lệ tổ chức và hoạt động của Công ty. Công ty cổ phần Quản lý và Phát triển Nhà Dầu khí được Phòng Đăng ký kinh doanh — Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp với mức vốn điêu lệ là 55 tỷ đông do 03 cổ đông sáng lập gồm: Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVC); Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tồng hợp Dầu khí (Petrosetco); Công ty TNHH Một thành viên Lọc - Hoá dầu Bình Son (BSR)
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
8.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.2
  • Giá trần
    9.4
  • Giá sàn
    7
  • Giá mở cửa
    8.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,522,284
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.21%
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.87%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.88%
- 19/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.46%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.83%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    10.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.95
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    17,522,284
  • KLCP đang lưu hành:
    17,522,284
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    143.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 187,640,757 202,533,131 201,200,301 192,997,495
Giá vốn hàng bán 177,260,086 192,269,685 190,759,740 182,347,714
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,380,671 10,263,446 10,440,560 10,649,782
Lợi nhuận tài chính 1,525,844 1,374,700 1,434,030 1,144,325
Lợi nhuận khác -12 359,845 200,555 -31,260
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,901,718 5,995,613 3,044,704 5,668,412
Lợi nhuận sau thuế 5,271,871 5,456,641 3,060,321 5,108,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,271,871 5,456,641 3,060,321 5,108,295
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 241,055,775 225,504,361 244,474,198 259,354,296
Tổng tài sản 294,302,630 275,738,183 294,689,133 307,955,960
Nợ ngắn hạn 109,529,856 85,442,768 102,833,397 110,991,930
Tổng nợ 109,529,856 85,508,768 102,899,397 111,057,930
Vốn chủ sở hữu 184,772,774 190,229,415 191,789,736 196,898,031
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.