MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 241,055,775,194 225,504,361,284 244,474,198,045 259,354,296,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,733,120,828 46,436,298,023 57,049,797,230 39,756,140,413
1. Tiền 12,360,439,378 10,035,890,546 14,877,115,780 22,383,458,963
2. Các khoản tương đương tiền 17,372,681,450 36,400,407,477 42,172,681,450 17,372,681,450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,266,010,000 57,666,010,000 69,666,010,000 70,266,010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,266,010,000 57,666,010,000 69,666,010,000 70,266,010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,151,293,638 96,038,975,561 96,311,078,519 102,657,917,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,683,643,940 93,584,532,827 95,874,383,592 104,086,994,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 210,591,918 414,394,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,467,649,698 2,454,442,734 3,176,103,009 1,106,528,358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,950,000,000 -2,950,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,387,315,574 23,355,929,102 19,669,084,793 39,592,420,231
1. Hàng tồn kho 47,387,315,574 23,355,929,102 19,669,084,793 39,592,420,231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,518,035,154 2,007,148,598 1,778,227,503 7,081,807,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,580,999,104 2,007,148,598 1,245,311,523 3,536,665,562
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 937,036,050 532,915,980 2,973,603,879
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 571,538,407
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,246,854,954 50,233,822,049 50,214,934,677 48,601,664,100
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,214,113,854 47,138,509,616 46,421,674,931 44,645,868,389
1. Tài sản cố định hữu hình 50,214,113,854 47,138,509,616 46,421,674,931 44,645,868,389
- Nguyên giá 188,216,690,544 187,148,235,999 188,589,317,818 188,589,317,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,002,576,690 -140,009,726,383 -142,167,642,887 -143,943,449,429
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 93,106,000 93,106,000 93,106,000 93,106,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,106,000 -93,106,000 -93,106,000 -93,106,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,032,741,100 3,095,312,433 3,793,259,746 3,955,795,711
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,032,741,100 3,095,312,433 3,793,259,746 3,955,795,711
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294,302,630,148 275,738,183,333 294,689,132,722 307,955,960,314
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,529,856,283 85,508,767,993 102,899,396,635 111,057,929,604
I. Nợ ngắn hạn 109,529,856,283 85,442,767,993 102,833,396,635 110,991,929,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,262,967,801 65,412,323,090 88,860,905,565 97,914,659,904
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 512,967,265 46,750,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,880,826,381 7,354,875,253 4,009,057,755 513,528,981
4. Phải trả người lao động 5,239,291,437 6,816,194,575 5,218,565,137 4,462,765,362
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 353,395,929 164,360,000 2,068,694,824
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 855,245,455
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 146,290,908 354,774,195 760,161,221
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,314,900,121 4,178,962,273 2,500,032,089 4,100,865,418
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,110,261,894 1,369,761,894 1,890,061,894 1,124,503,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,000,000 66,000,000 66,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 66,000,000 66,000,000 66,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 184,772,773,865 190,229,415,340 191,789,736,087 196,898,030,710
I. Vốn chủ sở hữu 184,772,773,865 190,229,415,340 191,789,736,087 196,898,030,710
1. Vốn góp của chủ sở hữu 175,222,845,365 175,222,845,365 175,222,845,365 175,222,845,365
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 175,222,845,365 175,222,845,365 175,222,845,365 175,222,845,365
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,265,855,044 1,265,855,044 1,265,855,044 1,265,855,044
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 128,162,657 128,162,657 128,162,657 128,162,657
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,155,910,799 13,612,552,274 15,172,873,021 20,281,167,644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,172,873,021
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,155,910,799 13,612,552,274 15,172,873,021 5,108,294,623
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294,302,630,148 275,738,183,333 294,689,132,722 307,955,960,314
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.