TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
241,055,775,194 |
225,504,361,284 |
244,474,198,045 |
259,354,296,214 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,733,120,828 |
46,436,298,023 |
57,049,797,230 |
39,756,140,413 |
|
1. Tiền |
12,360,439,378 |
10,035,890,546 |
14,877,115,780 |
22,383,458,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,372,681,450 |
36,400,407,477 |
42,172,681,450 |
17,372,681,450 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,266,010,000 |
57,666,010,000 |
69,666,010,000 |
70,266,010,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,266,010,000 |
57,666,010,000 |
69,666,010,000 |
70,266,010,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,151,293,638 |
96,038,975,561 |
96,311,078,519 |
102,657,917,722 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,683,643,940 |
93,584,532,827 |
95,874,383,592 |
104,086,994,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
210,591,918 |
414,394,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,467,649,698 |
2,454,442,734 |
3,176,103,009 |
1,106,528,358 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,950,000,000 |
-2,950,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,387,315,574 |
23,355,929,102 |
19,669,084,793 |
39,592,420,231 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,387,315,574 |
23,355,929,102 |
19,669,084,793 |
39,592,420,231 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,518,035,154 |
2,007,148,598 |
1,778,227,503 |
7,081,807,848 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,580,999,104 |
2,007,148,598 |
1,245,311,523 |
3,536,665,562 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
937,036,050 |
|
532,915,980 |
2,973,603,879 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
571,538,407 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,246,854,954 |
50,233,822,049 |
50,214,934,677 |
48,601,664,100 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,214,113,854 |
47,138,509,616 |
46,421,674,931 |
44,645,868,389 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,214,113,854 |
47,138,509,616 |
46,421,674,931 |
44,645,868,389 |
|
- Nguyên giá |
188,216,690,544 |
187,148,235,999 |
188,589,317,818 |
188,589,317,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,002,576,690 |
-140,009,726,383 |
-142,167,642,887 |
-143,943,449,429 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
93,106,000 |
93,106,000 |
93,106,000 |
93,106,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,106,000 |
-93,106,000 |
-93,106,000 |
-93,106,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,032,741,100 |
3,095,312,433 |
3,793,259,746 |
3,955,795,711 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,032,741,100 |
3,095,312,433 |
3,793,259,746 |
3,955,795,711 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
294,302,630,148 |
275,738,183,333 |
294,689,132,722 |
307,955,960,314 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,529,856,283 |
85,508,767,993 |
102,899,396,635 |
111,057,929,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,529,856,283 |
85,442,767,993 |
102,833,396,635 |
110,991,929,604 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,262,967,801 |
65,412,323,090 |
88,860,905,565 |
97,914,659,904 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
512,967,265 |
|
|
46,750,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,880,826,381 |
7,354,875,253 |
4,009,057,755 |
513,528,981 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,239,291,437 |
6,816,194,575 |
5,218,565,137 |
4,462,765,362 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
353,395,929 |
164,360,000 |
|
2,068,694,824 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
855,245,455 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
146,290,908 |
354,774,195 |
760,161,221 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,314,900,121 |
4,178,962,273 |
2,500,032,089 |
4,100,865,418 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,000,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,110,261,894 |
1,369,761,894 |
1,890,061,894 |
1,124,503,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
184,772,773,865 |
190,229,415,340 |
191,789,736,087 |
196,898,030,710 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
184,772,773,865 |
190,229,415,340 |
191,789,736,087 |
196,898,030,710 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,222,845,365 |
175,222,845,365 |
175,222,845,365 |
175,222,845,365 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
175,222,845,365 |
175,222,845,365 |
175,222,845,365 |
175,222,845,365 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,265,855,044 |
1,265,855,044 |
1,265,855,044 |
1,265,855,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
128,162,657 |
128,162,657 |
128,162,657 |
128,162,657 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,155,910,799 |
13,612,552,274 |
15,172,873,021 |
20,281,167,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
15,172,873,021 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,155,910,799 |
13,612,552,274 |
15,172,873,021 |
5,108,294,623 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
294,302,630,148 |
275,738,183,333 |
294,689,132,722 |
307,955,960,314 |
|