1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,640,757,360 |
202,533,131,068 |
201,200,300,586 |
192,997,495,178 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,640,757,360 |
202,533,131,068 |
201,200,300,586 |
192,997,495,178 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
177,260,085,955 |
192,269,685,447 |
190,759,740,300 |
182,347,713,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,380,671,405 |
10,263,445,621 |
10,440,560,286 |
10,649,781,593 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,537,849,359 |
1,387,992,391 |
1,434,029,688 |
1,147,789,787 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,005,479 |
13,292,603 |
|
3,465,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,005,479 |
13,292,603 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,074,942,793 |
1,075,517,416 |
1,423,563,261 |
1,248,407,404 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,929,842,920 |
4,926,860,475 |
7,606,877,089 |
4,846,026,838 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,901,729,572 |
5,635,767,518 |
2,844,149,624 |
5,699,672,138 |
|
12. Thu nhập khác |
252 |
368,181,818 |
211,891,672 |
|
|
13. Chi phí khác |
11,856 |
8,336,496 |
11,337,077 |
31,260,041 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,604 |
359,845,322 |
200,554,595 |
-31,260,041 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,901,717,968 |
5,995,612,840 |
3,044,704,219 |
5,668,412,097 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
629,846,593 |
538,971,365 |
15,616,528 |
560,117,474 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,271,871,375 |
5,456,641,475 |
3,060,320,747 |
5,108,294,623 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,271,871,375 |
5,456,641,475 |
|
5,108,294,623 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|