MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CNT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)

CTCP Tập đoàn CNT - CNT GROUP
Thành lập năm 1981, Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (CNT Group) là tập đoàn đa ngành, phát triển hệ sinh thái kinh tế bền vững dựa trên 4 lĩnh vực hoạt động: Đầu tư và Phát triển Bất động sản – Thi công Xây dựng công trình – Kinh doanh vật tư – Sản xuất vật liệu xây dựng.
Hạn chế giao dịch từ 3.5.2017 do Công ty có Vốn CSH được p/an trong BCTC Công ty mẹ và HN đã kiểm toán 2016 là số k dương
Cập nhật:
14:15 T5, 19/09/2024
16.00
  -0.7 (-4.19%)
Khối lượng
9,940
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.7
  • Giá trần
    19.2
  • Giá sàn
    14.2
  • Giá mở cửa
    16.1
  • Giá cao nhất
    16.2
  • Giá thấp nhất
    16
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/07/2008
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):36.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 26%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 26/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.90
  •        P/E :
    2.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.38
  •        P/B:
    1.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,802
  • KLCP đang niêm yết:
    40,015,069
  • KLCP đang lưu hành:
    50,292,785
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    804.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 51,041,760 128,116,587 105,419,159 58,215,999
Giá vốn hàng bán 16,910,399 55,711,743 22,890,343 14,533,886
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,131,362 72,404,843 82,528,817 43,682,113
Lợi nhuận tài chính 15,146,363 12,250,980 8,091,054 7,219,271
Lợi nhuận khác 5,848,993 -4,377,983 -56,416 1,066,113
Tổng lợi nhuận trước thuế 51,947,160 73,299,940 80,973,560 43,708,741
Lợi nhuận sau thuế 46,273,092 59,638,120 67,525,628 35,211,588
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 46,312,636 64,527,660 67,576,046 35,160,510
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 925,439,491 904,904,813 830,350,682 808,736,762
Tổng tài sản 968,373,671 953,554,351 874,634,931 869,153,729
Nợ ngắn hạn 453,612,255 371,309,815 236,608,763 187,725,726
Tổng nợ 456,889,335 374,391,894 243,106,313 201,125,484
Vốn chủ sở hữu 511,484,337 579,162,457 631,528,618 668,028,245
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.