Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
|
123,738,327
|
122,703,631
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
|
13,085,496
|
20,199,763
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
4,843,524
|
13,710,327
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
4,630,511
|
12,745,319
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
59,026,198
|
88,731,938
|
|