Doanh thu bán hàng và CCDV
|
12,685,496
|
11,261,973
|
9,999,615
|
17,774,481
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
6,339,432
|
4,518,222
|
5,811,275
|
9,367,438
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,465,597
|
3,793,412
|
5,207,293
|
7,738,695
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,839,989
|
3,603,742
|
4,555,271
|
7,300,631
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
55,701,438
|
63,433,663
|
69,295,472
|
42,837,606
|
|