1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
12,685,495,852 |
11,261,972,683 |
9,999,614,577 |
17,774,481,249 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
12,685,495,852 |
11,261,972,683 |
9,999,614,577 |
17,774,481,249 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6,346,064,306 |
6,743,751,069 |
4,188,339,280 |
8,407,043,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
6,339,431,546 |
4,518,221,614 |
5,811,275,297 |
9,367,438,173 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
553,735,410 |
645,479,418 |
939,857,397 |
300,758,732 |
|
7. Chi phí tài chính
|
675,499 |
|
273,205,044 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
675,499 |
|
|
|
|
8. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,426,894,392 |
1,370,288,849 |
1,270,634,507 |
1,929,502,173 |
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,465,597,065 |
3,793,412,183 |
5,207,293,143 |
7,738,694,732 |
|
11. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
13. Lợi nhuận khác
|
|
|
|
|
|
14. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết
|
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,465,597,065 |
3,793,412,183 |
5,207,293,143 |
7,738,694,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
625,607,703 |
189,670,609 |
652,022,116 |
438,063,721 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,839,989,362 |
3,603,741,574 |
4,555,271,027 |
7,300,631,011 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,839,989,362 |
3,603,741,574 |
4,555,271,027 |
7,300,631,011 |
|
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
18. Cổ tức
|
|
|
|
|
|
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|