I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
55,701,438,193 |
63,433,663,355 |
69,295,472,142 |
42,837,606,284 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,777,442,834 |
1,674,192,535 |
54,167,115,708 |
6,401,246,881 |
|
1.1.Tiền
|
1,777,442,834 |
1,674,192,535 |
15,167,115,708 |
6,401,246,881 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
39,000,000,000 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44,873,464,055 |
53,501,392,486 |
5,127,816,574 |
27,034,185,444 |
|
2.1. Đầu tư ngắn hạn
|
44,873,464,055 |
53,501,392,486 |
5,127,816,574 |
27,034,185,444 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,443,280,004 |
5,755,213,142 |
7,934,992,457 |
7,560,847,898 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
5,544,596,615 |
4,718,568,803 |
7,963,695,568 |
6,605,395,198 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
309,206,050 |
294,592,000 |
250,068,000 |
1,251,437,700 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5. Các khoản phải thu khác
|
999,016,339 |
1,178,091,339 |
183,767,889 |
166,554,000 |
|
3.6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-409,539,000 |
-436,039,000 |
-462,539,000 |
-462,539,000 |
|
4. Hàng tồn kho
|
1,836,417,118 |
1,894,486,506 |
1,614,134,146 |
1,434,880,489 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,836,417,118 |
1,894,486,506 |
1,614,134,146 |
1,434,880,489 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
770,834,182 |
608,378,686 |
451,413,257 |
406,445,572 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
298,876,763 |
211,057,748 |
123,238,733 |
145,573,544 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
23,114,783 |
13,659,882 |
|
|
5.4. Tài sản ngắn hạn khác
|
471,957,419 |
374,206,155 |
314,514,642 |
260,872,028 |
|
5.5. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
71,269,523,936 |
67,015,985,303 |
65,752,872,971 |
62,496,655,905 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.5. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
60,649,281,236 |
58,566,504,503 |
57,475,576,874 |
56,405,472,857 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
60,417,284,425 |
58,334,507,692 |
57,243,580,063 |
56,152,652,434 |
|
- Nguyên giá
|
148,746,280,790 |
148,746,280,790 |
148,746,280,790 |
148,746,280,790 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-88,328,996,365 |
-90,411,773,098 |
-91,502,700,727 |
-92,593,628,356 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
231,996,811 |
231,996,811 |
231,996,811 |
252,820,423 |
|
3. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
4. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
10,620,242,700 |
8,449,480,800 |
8,277,296,097 |
6,091,183,048 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,620,242,700 |
8,449,480,800 |
8,277,296,097 |
6,091,183,048 |
|
4. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
126,970,962,129 |
130,449,648,658 |
135,048,345,113 |
105,334,262,189 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
5,465,334,001 |
4,735,862,086 |
45,366,003,922 |
8,351,289,987 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
5,465,334,001 |
4,735,862,086 |
45,366,003,922 |
8,351,289,987 |
|
1.1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Phải trả người bán
|
|
|
89,861,683 |
29,819,669 |
|
1.3. Người mua trả tiền trước
|
540,000,000 |
540,000,000 |
613,500,000 |
|
|
1.4.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,221,238,416 |
658,784,921 |
1,737,588,766 |
2,538,509,482 |
|
1.5. Phải trả người lao động
|
1,108,667,600 |
768,365,200 |
673,886,793 |
2,263,864,523 |
|
1.6. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
1.8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,595,427,985 |
2,768,711,965 |
38,819,717,611 |
2,649,631,288 |
|
1.10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.12. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
1.13. Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
1.14 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
2.3. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.4. Vay và nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2.7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.8. Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
2.9. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
121,505,628,128 |
125,713,786,572 |
89,682,341,191 |
96,982,972,202 |
|
1. Vốn chủ sở hữu
|
121,505,628,128 |
125,713,786,572 |
89,682,341,191 |
96,982,972,202 |
|
1.1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.4. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
1.5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
1.6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
1.7. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,523,328,590 |
26,523,328,590 |
26,523,328,590 |
26,523,328,590 |
|
1.8. Quỹ dự phòng tài chính
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1.9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39,982,299,538 |
44,190,457,982 |
8,159,012,601 |
15,459,643,612 |
|
1.11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
1.12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ dự trữ vốn điều lệ
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
126,970,962,129 |
130,449,648,658 |
135,048,345,113 |
105,334,262,189 |
|