Doanh thu bán hàng và CCDV
|
60,000
|
120,000
|
367,498
|
112,500
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
24,745
|
98,940
|
62,200
|
11,554
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-452,183
|
-610,832
|
-1,044,442
|
-496,926
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-452,183
|
-610,832
|
-1,044,442
|
-496,926
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
21,011,380
|
21,303,431
|
19,056,234
|
18,915,338
|
|