MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2012 Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,000,000 120,000,000 367,498,400
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,000,000 120,000,000 367,498,400
4. Giá vốn hàng bán 35,255,000 21,059,510 305,298,140
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,745,000 98,940,490 62,200,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,700 30,900 28,500
7. Chi phí tài chính 314,655,899
- Trong đó: Chi phí lãi vay 314,655,899
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,462,662 19,462,662 19,462,662
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 142,834,837 451,158,741 514,593,472
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -452,182,698 -378,485,550 -1,044,442,234
12. Thu nhập khác 135,784,642
13. Chi phí khác 368,131,429
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -232,346,787
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -452,182,698 -610,832,337 -1,044,442,234
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -452,182,698 -610,832,337 -1,044,442,234
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -452,182,698 -610,832,337 -1,044,442,234
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -275 -470
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.