1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,000,000 |
120,000,000 |
367,498,400 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,000,000 |
120,000,000 |
367,498,400 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,255,000 |
21,059,510 |
305,298,140 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,745,000 |
98,940,490 |
62,200,260 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,700 |
30,900 |
28,500 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
314,655,899 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
314,655,899 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,462,662 |
19,462,662 |
19,462,662 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
142,834,837 |
451,158,741 |
514,593,472 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-452,182,698 |
-378,485,550 |
-1,044,442,234 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
135,784,642 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
368,131,429 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-232,346,787 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-452,182,698 |
-610,832,337 |
-1,044,442,234 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-452,182,698 |
-610,832,337 |
-1,044,442,234 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-452,182,698 |
-610,832,337 |
-1,044,442,234 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-275 |
-470 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|