Thông tin giao dịch
KHB
Công ty Cổ phần Khoáng sản Hòa Bình
Công ty cổ phần Khoáng sản Hòa Bình là đơn vị sản xuất, buôn bán, lắp đặt các loại trang thiết bị và sản phẩm khoáng sản chất lượng cao nhiều chủng loại.Được thành lập với phương châm luôn thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, Công ty CP khoáng sản Hòa Bình luôn nỗ lực hoàn thiện và phát triển để trờ thành một trong những nhà cung cấp hàng đầu Việt Nam, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T3, 30/08/2022
1.70
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
1.7
-
Giá trần
1.9
-
Giá sàn
1.5
-
Giá mở cửa
1.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.78
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 18/05/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 1,270,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 58.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2019 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 27/06/2019 |
Với Khối lượng (cp): | 29,075,499 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2021
|
Quý 4- 2021
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận tài chính
|
1
|
1
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-46,850
|
-46,892
|
-70,667
|
-46,773
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-46,850
|
-46,892
|
-70,667
|
-46,773
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-46,850
|
-46,892
|
-70,667
|
-46,773
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,174,027
|
1,127,135
|
1,070,468
|
1,009,694
|
|
Tổng tài sản
|
210,984,149
|
210,937,256
|
210,880,590
|
210,819,816
|
|
Nợ ngắn hạn
|
67,584,334
|
67,584,334
|
67,598,334
|
67,584,334
|
|
Tổng nợ
|
67,584,334
|
67,584,334
|
67,598,334
|
67,584,334
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
143,399,814
|
143,352,922
|
143,282,255
|
143,235,482
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.