Doanh thu bán hàng và CCDV
|
186,770,406
|
223,261,257
|
238,237,461
|
139,835,362
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,145,599
|
11,320,928
|
16,665,328
|
6,602,166
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,111,844
|
865,067
|
5,902,686
|
69,725
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,689,049
|
692,053
|
4,716,201
|
55,780
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
171,683,583
|
188,433,649
|
157,687,804
|
156,373,177
|
|