Thông tin giao dịch
DGL
CTCP Hóa chất Đức Giang – Lào Cai
Công ty Cổ phần Hóa chất Đức Giang Lào Cai được thành lập năm 2009. Sau bảy năm hoạt động, Công ty không ngừng lớn mạnh và trở thành doanh nghiệp có sản lượng phốt pho vàng lớn nhất tại Việt Nam.Đến nay, Công ty cổ phần Hoá chất Đức Giang - Lào Cai không chỉ đơn thuần sản xuất kinh doanh mặt hàng phốt pho vàng mà còn mở rộng sang một số lĩnh vực như: sản xuất axít phốtphoric trích ly, phụ gia thức ăn chăn nuôi, sản xuất phân bón vô cơ,....
Cập nhật:
15:15 T6, 25/08/2017
38.30
4.3 (12.65%)
-
Giá tham chiếu
34
-
Giá trần
37.4
-
Giá sàn
30.6
-
Giá mở cửa
33.5
-
Giá cao nhất
44
-
Giá thấp nhất
40
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
22.13
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 19/10/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 46,399,888 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 39.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2017
|
Quý 4- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Quý 2- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
773,144,616
|
1,008,333,940
|
1,286,834,597
|
1,418,097,580
|
|
Giá vốn hàng bán
|
712,041,389
|
802,608,943
|
1,051,522,360
|
1,125,845,141
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
61,103,227
|
205,112,236
|
235,213,884
|
291,796,239
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,580,490
|
29,049,387
|
-1,750,333
|
-7,658,679
|
|
Lợi nhuận khác
|
-455,499
|
-728,215
|
-86,613
|
123,942
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,668,373
|
144,503,549
|
162,038,267
|
201,332,732
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
28,304,224
|
134,056,332
|
159,834,987
|
199,557,140
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
28,304,224
|
133,128,645
|
158,794,383
|
197,948,010
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
671,600,343
|
1,276,696,109
|
1,403,480,425
|
1,494,665,175
|
|
Tổng tài sản
|
1,483,789,553
|
3,321,274,400
|
3,404,651,869
|
3,527,386,079
|
|
Nợ ngắn hạn
|
581,852,499
|
1,294,964,129
|
1,260,585,929
|
1,211,622,667
|
|
Tổng nợ
|
581,852,499
|
1,322,823,796
|
1,288,445,597
|
1,211,622,667
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
901,937,055
|
1,998,450,604
|
2,116,206,272
|
2,315,763,412
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.