TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
671,600,342,687 |
1,276,696,109,339 |
1,403,480,424,963 |
1,494,665,175,324 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
196,562,373,271 |
201,095,550,205 |
119,382,281,347 |
120,756,813,434 |
|
1. Tiền |
2,360,091,967 |
5,137,638,189 |
14,278,834,709 |
14,206,397,767 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
194,202,281,304 |
195,957,912,016 |
105,103,446,638 |
106,550,415,667 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
49,600,000,000 |
93,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
49,600,000,000 |
93,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
313,550,988,055 |
559,950,012,047 |
535,915,340,062 |
549,315,066,393 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
297,360,801,798 |
538,050,291,242 |
504,896,949,131 |
515,796,456,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,341,805,875 |
19,219,646,598 |
29,059,442,634 |
26,690,051,510 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,203,891,556 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,848,380,382 |
2,680,074,207 |
1,958,948,297 |
3,624,667,116 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
146,908,851,199 |
470,107,943,852 |
639,414,827,984 |
661,999,486,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
146,908,851,199 |
470,107,943,852 |
639,414,827,984 |
661,999,486,366 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,578,130,162 |
45,542,603,235 |
59,167,975,570 |
69,493,809,131 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
608,638,848 |
1,173,054,500 |
2,516,796,525 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,310,776,068 |
44,529,992,391 |
57,590,949,074 |
65,744,546,713 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
267,354,094 |
403,971,996 |
403,971,996 |
1,232,465,893 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
812,189,210,799 |
2,044,578,290,974 |
2,001,171,444,075 |
2,032,720,903,903 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
542,574,119,847 |
1,970,052,952,049 |
1,926,750,098,236 |
1,886,885,476,506 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
493,235,834,344 |
1,854,294,735,443 |
1,810,907,962,302 |
1,772,590,821,992 |
|
- Nguyên giá |
813,714,082,401 |
2,560,642,542,682 |
2,565,958,244,249 |
2,575,959,428,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-320,478,248,057 |
-706,347,807,239 |
-755,050,281,947 |
-803,368,606,193 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,338,285,503 |
115,758,216,606 |
115,842,135,934 |
114,294,654,514 |
|
- Nguyên giá |
56,997,653,187 |
128,280,311,819 |
129,102,866,819 |
128,280,311,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,659,367,684 |
-12,522,095,213 |
-13,260,730,885 |
-13,985,657,305 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
86,305,165,348 |
18,092,277,123 |
16,788,388,266 |
18,572,900,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,305,165,348 |
18,092,277,123 |
16,788,388,266 |
18,572,900,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
168,356,520,000 |
|
|
71,439,667,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
71,439,667,800 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
168,356,520,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,953,405,604 |
56,433,061,802 |
57,632,957,573 |
55,822,859,415 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,953,405,604 |
56,433,061,802 |
57,632,957,573 |
55,822,859,415 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,483,789,553,486 |
3,321,274,400,313 |
3,404,651,869,038 |
3,527,386,079,227 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
581,852,498,688 |
1,322,823,796,253 |
1,288,445,596,743 |
1,211,622,667,386 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
581,852,498,688 |
1,294,964,128,776 |
1,260,585,929,266 |
1,211,622,667,386 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
284,061,384,801 |
213,025,163,641 |
301,297,365,534 |
209,009,684,970 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,424,098,877 |
14,636,059,491 |
4,714,713,751 |
13,288,245,431 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,956,580,129 |
20,138,163,152 |
44,884,546,843 |
6,720,541,178 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,413,438,847 |
35,650,939,018 |
21,479,876,526 |
31,707,138,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,487,447,764 |
16,067,094,236 |
16,343,286,294 |
15,834,888,770 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,705,630,237 |
200,997,275,795 |
13,674,875,852 |
4,286,573,591 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
207,184,989,493 |
714,232,901,287 |
765,630,336,573 |
846,360,224,632 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,618,928,540 |
80,216,532,156 |
92,560,927,893 |
84,415,370,670 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
27,859,667,477 |
27,859,667,477 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
27,859,667,477 |
27,859,667,477 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
901,937,054,798 |
1,998,450,604,060 |
2,116,206,272,295 |
2,315,763,411,841 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
901,937,054,798 |
1,998,450,604,060 |
2,116,206,272,295 |
2,315,763,411,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
463,998,880,000 |
997,854,630,000 |
997,854,630,000 |
997,854,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
463,998,880,000 |
997,854,630,000 |
997,854,630,000 |
997,854,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
42,140,000,000 |
1,206,513,995,000 |
1,206,513,995,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-761,774,236,229 |
-761,774,236,229 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,520,000 |
-3,520,000 |
-3,520,000 |
-3,520,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
209,556,953,955 |
328,950,944,285 |
255,252,931,821 |
255,252,931,821 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
228,384,740,843 |
598,690,373,450 |
386,580,086,521 |
584,528,096,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
95,363,145,156 |
383,076,038,520 |
158,794,383,217 |
356,742,393,147 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
133,021,595,687 |
215,614,334,930 |
227,785,703,304 |
227,785,703,304 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
30,818,176,325 |
31,782,385,182 |
33,391,514,798 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,483,789,553,486 |
3,321,274,400,313 |
3,404,651,869,038 |
3,527,386,079,227 |
|