Thông tin giao dịch
HVT
Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì (HNX)
Công ty cổ phần Hóa chất Việt Trì tiền thân là Nhà máy Hóa chất Số 1 Việt Trì, là Nhà máy Hóa chất cơ bản đầu tiên của Việt Nam được chính thức khởi công xây dựng vào ngày 04 tháng 11 năm 1959. Ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất Xút, Axit HCI, Clo lỏng, Javen, Thủy tinh lỏng, Phân bón tổng hợp NPK, các chất giặt rửa và các sản phẩm có gốc Clo như: BaCI2, CaCI2, ZnCI2.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 2, 25/01/2021
33
-0.5 (-1.5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
33.5
-
Giá trần
36.8
-
Giá sàn
30.2
-
Giá mở cửa
33
-
Giá cao nhất
33
-
Giá thấp nhất
33
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
47.26
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
20.24
-
(**) Hệ số beta:
0.12
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
12,486
-
KLCP đang niêm yết:
10,988,059
-
KLCP đang lưu hành:
10,988,280
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
362.61
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
26.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,438,713
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
347,748,712
|
183,501,426
|
182,281,061
|
194,228,903
|
|
Giá vốn hàng bán
|
284,847,245
|
146,859,347
|
138,556,454
|
147,149,637
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
42,223,828
|
25,998,373
|
33,186,796
|
33,233,229
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,290,855
|
-3,068,710
|
-2,344,718
|
-2,936,030
|
|
Lợi nhuận khác
|
142,340
|
245,198
|
-1,895,485
|
296,844
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,514,803
|
6,115,909
|
10,719,592
|
10,494,579
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
11,608,843
|
4,889,727
|
8,531,457
|
8,393,960
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,608,843
|
4,889,727
|
8,531,457
|
8,393,960
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
260,126,277
|
219,096,453
|
214,863,744
|
235,778,193
|
|
Tổng tài sản
|
518,776,063
|
477,326,281
|
478,051,125
|
480,082,598
|
|
Nợ ngắn hạn
|
232,696,467
|
183,657,754
|
195,880,227
|
197,195,417
|
|
Tổng nợ
|
302,870,676
|
256,317,530
|
264,020,110
|
257,658,921
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
215,905,388
|
221,008,751
|
214,031,015
|
222,423,677
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.