MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

WSB

 Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây - WSB>
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Miền Tây được thành lập trên cơ sở hợp nhất 02 đơn vị là Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Cần Thơ và Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Sóc Trăng theo quyết định ngày 27/05/2006. Tháng 07/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn Upcom với mã WSB. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các loại bia, rượu, cồn và nước giải khát; kinh doanh chế biến nông sản để làm nguyên liệu sản xuất bia, cồn, nước giải khát...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
52
  0.5 (0.97%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51.5
  • Giá trần
    59.2
  • Giá sàn
    43.8
  • Giá mở cửa
    52
  • Giá cao nhất
    52
  • Giá thấp nhất
    52
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.70
  •        P/E :
    9.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    52.74
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    716
  • KLCP đang niêm yết:
    14,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    754.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 213,602,545 235,988,463 234,842,341 173,612,184
Giá vốn hàng bán 198,644,550 208,438,641 206,127,572 155,159,051
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,957,995 27,549,822 28,714,769 18,453,133
Lợi nhuận tài chính 4,895,993 4,267,589 6,737,561 5,787,163
Lợi nhuận khác -72,071 22,983 -343,474 -393,773
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,250,825 26,551,586 30,488,948 19,242,893
Lợi nhuận sau thuế 14,070,617 24,239,342 27,668,395 16,743,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,070,617 24,239,342 27,668,395 16,743,375
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 363,958,331 407,216,271 447,363,275 464,564,359
Tổng tài sản 848,341,991 878,221,543 919,616,025 920,157,248
Nợ ngắn hạn 124,490,975 131,675,305 163,457,446 148,785,423
Tổng nợ 130,911,989 138,096,318 170,030,934 155,358,911
Vốn chủ sở hữu 717,430,002 740,125,224 749,585,091 764,798,338
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.