TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
446,086,440,344 |
505,185,122,803 |
515,879,273,319 |
566,732,723,983 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,396,983,767 |
80,570,807,365 |
86,339,317,431 |
136,151,440,348 |
|
1. Tiền |
106,983,767 |
347,807,365 |
219,317,431 |
196,440,348 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,290,000,000 |
80,223,000,000 |
86,120,000,000 |
135,955,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
251,214,000,000 |
294,594,000,000 |
289,089,000,000 |
318,417,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
251,214,000,000 |
294,594,000,000 |
289,089,000,000 |
318,417,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,976,957,423 |
54,347,537,601 |
63,673,578,626 |
44,940,776,184 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,394,221,273 |
44,953,326,232 |
54,620,227,027 |
34,421,407,544 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,150,196,891 |
420,244,914 |
834,973,412 |
1,523,871,038 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,432,539,259 |
8,973,966,455 |
8,218,378,187 |
8,995,497,602 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,500,199,681 |
73,980,134,292 |
75,156,364,104 |
66,447,084,737 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,051,151,725 |
75,968,698,634 |
77,095,864,210 |
68,054,576,857 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,550,952,044 |
-1,988,564,342 |
-1,939,500,106 |
-1,607,492,120 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
998,299,473 |
1,692,643,545 |
1,621,013,158 |
776,422,714 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
998,299,473 |
1,692,643,545 |
1,621,013,158 |
776,422,714 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
470,199,660,659 |
414,418,725,297 |
399,802,153,524 |
382,354,506,350 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
341,558,345,980 |
325,016,227,045 |
308,630,941,199 |
291,823,823,032 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
341,558,345,980 |
325,016,227,045 |
308,630,941,199 |
291,823,823,032 |
|
- Nguyên giá |
1,025,753,120,280 |
1,025,753,120,280 |
1,025,753,120,280 |
1,019,872,266,810 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-684,194,774,300 |
-700,736,893,235 |
-717,122,179,081 |
-728,048,443,778 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,273,377,940 |
2,233,259,507 |
2,193,141,074 |
2,153,022,641 |
|
- Nguyên giá |
4,011,843,370 |
4,011,843,370 |
4,011,843,370 |
4,011,843,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,738,465,430 |
-1,778,583,863 |
-1,818,702,296 |
-1,858,820,729 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,615,685,892 |
13,615,685,892 |
13,741,117,356 |
13,681,530,110 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,615,685,892 |
13,615,685,892 |
13,741,117,356 |
13,681,530,110 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,721,703,761 |
51,380,385,886 |
54,649,400,631 |
55,086,416,715 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,520,988,361 |
37,399,670,486 |
36,468,685,231 |
36,515,701,315 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,980,715,400 |
13,980,715,400 |
13,980,715,400 |
13,980,715,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,220,000,000 |
|
4,200,000,000 |
4,590,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,030,547,086 |
22,173,166,967 |
20,587,553,264 |
19,609,713,852 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,325,568,696 |
20,211,756,065 |
18,923,964,070 |
18,073,724,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,704,978,390 |
1,961,410,902 |
1,663,589,194 |
1,535,989,283 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
916,286,101,003 |
919,603,848,100 |
915,681,426,843 |
949,087,230,333 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
156,371,308,833 |
180,195,018,757 |
155,572,903,892 |
174,321,978,827 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
149,743,172,919 |
174,309,045,343 |
149,686,930,478 |
168,436,005,413 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,477,217,597 |
16,350,785,191 |
19,535,246,997 |
14,028,611,584 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,045,294 |
260,294 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
92,278,937,771 |
85,751,129,740 |
105,397,011,240 |
127,272,053,641 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,923,282,070 |
3,040,576,481 |
1,697,727,244 |
2,549,039,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,611,566,689 |
6,859,274,517 |
6,845,642,547 |
6,941,367,242 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,542,971,433 |
52,901,023,203 |
10,015,559,795 |
9,887,226,276 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,909,197,359 |
9,406,256,211 |
6,194,697,361 |
7,757,447,362 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,628,135,914 |
5,885,973,414 |
5,885,973,414 |
5,885,973,414 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
203,974,120 |
203,974,120 |
203,974,120 |
203,974,120 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,424,161,794 |
5,681,999,294 |
5,681,999,294 |
5,681,999,294 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
759,914,792,170 |
739,408,829,343 |
760,108,522,951 |
774,765,251,506 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
759,914,792,170 |
739,408,829,343 |
760,108,522,951 |
774,765,251,506 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
395,903,846,862 |
375,397,884,035 |
396,097,577,643 |
410,754,306,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
336,726,665,782 |
356,833,905,028 |
356,856,259,230 |
356,856,259,230 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,177,181,080 |
18,563,979,007 |
39,241,318,413 |
53,898,046,968 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
916,286,101,003 |
919,603,848,100 |
915,681,426,843 |
949,087,230,333 |
|