MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 446,086,440,344 505,185,122,803 515,879,273,319 566,732,723,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,396,983,767 80,570,807,365 86,339,317,431 136,151,440,348
1. Tiền 106,983,767 347,807,365 219,317,431 196,440,348
2. Các khoản tương đương tiền 61,290,000,000 80,223,000,000 86,120,000,000 135,955,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 251,214,000,000 294,594,000,000 289,089,000,000 318,417,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 251,214,000,000 294,594,000,000 289,089,000,000 318,417,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,976,957,423 54,347,537,601 63,673,578,626 44,940,776,184
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,394,221,273 44,953,326,232 54,620,227,027 34,421,407,544
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,150,196,891 420,244,914 834,973,412 1,523,871,038
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,432,539,259 8,973,966,455 8,218,378,187 8,995,497,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,500,199,681 73,980,134,292 75,156,364,104 66,447,084,737
1. Hàng tồn kho 79,051,151,725 75,968,698,634 77,095,864,210 68,054,576,857
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,550,952,044 -1,988,564,342 -1,939,500,106 -1,607,492,120
V.Tài sản ngắn hạn khác 998,299,473 1,692,643,545 1,621,013,158 776,422,714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 998,299,473 1,692,643,545 1,621,013,158 776,422,714
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 470,199,660,659 414,418,725,297 399,802,153,524 382,354,506,350
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 341,558,345,980 325,016,227,045 308,630,941,199 291,823,823,032
1. Tài sản cố định hữu hình 341,558,345,980 325,016,227,045 308,630,941,199 291,823,823,032
- Nguyên giá 1,025,753,120,280 1,025,753,120,280 1,025,753,120,280 1,019,872,266,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -684,194,774,300 -700,736,893,235 -717,122,179,081 -728,048,443,778
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,273,377,940 2,233,259,507 2,193,141,074 2,153,022,641
- Nguyên giá 4,011,843,370 4,011,843,370 4,011,843,370 4,011,843,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,738,465,430 -1,778,583,863 -1,818,702,296 -1,858,820,729
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,615,685,892 13,615,685,892 13,741,117,356 13,681,530,110
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,615,685,892 13,615,685,892 13,741,117,356 13,681,530,110
V. Đầu tư tài chính dài hạn 90,721,703,761 51,380,385,886 54,649,400,631 55,086,416,715
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,520,988,361 37,399,670,486 36,468,685,231 36,515,701,315
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,980,715,400 13,980,715,400 13,980,715,400 13,980,715,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,220,000,000 4,200,000,000 4,590,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 22,030,547,086 22,173,166,967 20,587,553,264 19,609,713,852
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,325,568,696 20,211,756,065 18,923,964,070 18,073,724,569
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,704,978,390 1,961,410,902 1,663,589,194 1,535,989,283
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 916,286,101,003 919,603,848,100 915,681,426,843 949,087,230,333
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 156,371,308,833 180,195,018,757 155,572,903,892 174,321,978,827
I. Nợ ngắn hạn 149,743,172,919 174,309,045,343 149,686,930,478 168,436,005,413
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,477,217,597 16,350,785,191 19,535,246,997 14,028,611,584
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,045,294 260,294
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,278,937,771 85,751,129,740 105,397,011,240 127,272,053,641
4. Phải trả người lao động 9,923,282,070 3,040,576,481 1,697,727,244 2,549,039,014
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,611,566,689 6,859,274,517 6,845,642,547 6,941,367,242
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,542,971,433 52,901,023,203 10,015,559,795 9,887,226,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,909,197,359 9,406,256,211 6,194,697,361 7,757,447,362
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,628,135,914 5,885,973,414 5,885,973,414 5,885,973,414
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 203,974,120 203,974,120 203,974,120 203,974,120
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,424,161,794 5,681,999,294 5,681,999,294 5,681,999,294
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 759,914,792,170 739,408,829,343 760,108,522,951 774,765,251,506
I. Vốn chủ sở hữu 759,914,792,170 739,408,829,343 760,108,522,951 774,765,251,506
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 219,010,945,308 219,010,945,308 219,010,945,308 219,010,945,308
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 395,903,846,862 375,397,884,035 396,097,577,643 410,754,306,198
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 336,726,665,782 356,833,905,028 356,856,259,230 356,856,259,230
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,177,181,080 18,563,979,007 39,241,318,413 53,898,046,968
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 916,286,101,003 919,603,848,100 915,681,426,843 949,087,230,333
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.