Thông tin giao dịch
WSB
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Miền Tây được thành lập trên cơ sở hợp nhất 02 đơn vị là Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Cần Thơ và Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Sóc Trăng theo quyết định ngày 27/05/2006. Tháng 07/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn Upcom với mã WSB. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các loại bia, rượu, cồn và nước giải khát; kinh doanh chế biến nông sản để làm nguyên liệu sản xuất bia, cồn, nước giải khát...
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
50.50
0.4 (0.8%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
50.1
-
Giá trần
57.6
-
Giá sàn
42.6
-
Giá mở cửa
50.1
-
Giá cao nhất
50.5
-
Giá thấp nhất
50.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
600
-
GT Mua
0.1 (Tỷ)
-
GT Bán
0.07 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
208,355,435
|
258,315,810
|
240,618,689
|
205,618,043
|
|
Giá vốn hàng bán
|
195,343,587
|
233,538,021
|
215,788,829
|
188,220,044
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,011,847
|
24,777,789
|
24,829,860
|
17,397,999
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,671,456
|
4,674,414
|
4,147,707
|
4,891,831
|
|
Lợi nhuận khác
|
-584,387
|
-616,102
|
-271,495
|
734,801
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,589,835
|
21,479,259
|
24,536,996
|
18,234,939
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
11,146,583
|
20,208,324
|
22,321,685
|
16,301,074
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,146,583
|
20,208,324
|
22,321,685
|
16,301,074
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
446,086,440
|
505,185,123
|
515,879,273
|
566,732,724
|
|
Tổng tài sản
|
916,286,101
|
919,603,848
|
915,681,427
|
949,087,230
|
|
Nợ ngắn hạn
|
149,743,173
|
174,309,045
|
149,686,930
|
168,436,005
|
|
Tổng nợ
|
156,371,309
|
180,195,019
|
155,572,904
|
174,321,979
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
759,914,792
|
739,408,829
|
760,108,523
|
774,765,252
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.