MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 208,355,434,759 258,315,810,070 240,618,689,468 205,618,042,676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 208,355,434,759 258,315,810,070 240,618,689,468 205,618,042,676
4. Giá vốn hàng bán 195,343,587,298 233,538,021,246 215,788,829,298 188,220,043,905
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,011,847,461 24,777,788,824 24,829,860,170 17,397,998,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,671,456,155 4,674,413,882 4,147,707,341 4,891,831,261
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 151,222,294 -121,317,875 270,214,745 47,016,084
9. Chi phí bán hàng 585,775,060 510,568,639 230,900,998
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,660,304,041 6,649,748,217 3,928,722,792 4,605,807,495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,174,221,869 22,095,361,554 24,808,490,825 17,500,137,623
12. Thu nhập khác 35,878,160 28,156,420 35,030,505 955,447,611
13. Chi phí khác 620,265,167 644,258,681 306,525,222 220,646,589
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -584,387,007 -616,102,261 -271,494,717 734,801,022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,589,834,862 21,479,259,293 24,536,996,108 18,234,938,645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,674,406,264 1,093,818,069 1,917,489,626 1,806,264,810
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,231,154,323 177,116,849 297,821,708 127,599,911
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,146,582,921 20,208,324,375 22,321,684,774 16,301,073,924
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,146,582,921 20,208,324,375 22,321,684,774 16,301,073,924
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 668 1,286 1,432 1,016
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.