1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,355,434,759 |
258,315,810,070 |
240,618,689,468 |
205,618,042,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,355,434,759 |
258,315,810,070 |
240,618,689,468 |
205,618,042,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
195,343,587,298 |
233,538,021,246 |
215,788,829,298 |
188,220,043,905 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,011,847,461 |
24,777,788,824 |
24,829,860,170 |
17,397,998,771 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,671,456,155 |
4,674,413,882 |
4,147,707,341 |
4,891,831,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
151,222,294 |
-121,317,875 |
270,214,745 |
47,016,084 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
585,775,060 |
510,568,639 |
230,900,998 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,660,304,041 |
6,649,748,217 |
3,928,722,792 |
4,605,807,495 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,174,221,869 |
22,095,361,554 |
24,808,490,825 |
17,500,137,623 |
|
12. Thu nhập khác |
35,878,160 |
28,156,420 |
35,030,505 |
955,447,611 |
|
13. Chi phí khác |
620,265,167 |
644,258,681 |
306,525,222 |
220,646,589 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-584,387,007 |
-616,102,261 |
-271,494,717 |
734,801,022 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,589,834,862 |
21,479,259,293 |
24,536,996,108 |
18,234,938,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,674,406,264 |
1,093,818,069 |
1,917,489,626 |
1,806,264,810 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,231,154,323 |
177,116,849 |
297,821,708 |
127,599,911 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,146,582,921 |
20,208,324,375 |
22,321,684,774 |
16,301,073,924 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,146,582,921 |
20,208,324,375 |
22,321,684,774 |
16,301,073,924 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
668 |
1,286 |
1,432 |
1,016 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|