Thông tin giao dịch
VNI
Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam (UpCOM)
Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam được thành lập ngày 13/03/2007 với tên gọi ban đầu là CTCP Quỹ địa ốc Viên Nam. Ngày 04/06/2015, cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết giao dịch tại Sàn giao dịch chứng khoán UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bất động sản; kinh doanh khai thác và quản lý chợ.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
8.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.8
-
Giá trần
10.1
-
Giá sàn
7.5
-
Giá mở cửa
8.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.96
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 08/09/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 10,559,996 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 30.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/04/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
4.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,559,996
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2014
|
Quý 2- 2014 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2014
|
Quý 4- 2014
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,400,345
|
4,454,843
|
3,247,228
|
2,982,036
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,366,819
|
1,820,361
|
932,717
|
768,344
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,033,526
|
2,634,482
|
2,314,511
|
2,213,692
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-150,464
|
27,705
|
599,519
|
189,622
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,608,797
|
5,916
|
513,785
|
303,762
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,898,069
|
1,061,589
|
717,949
|
228,898
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,898,069
|
1,061,589
|
717,949
|
228,898
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,898,069
|
1,061,589
|
717,949
|
228,898
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
13,981,981
|
27,925,645
|
72,670,854
|
66,506,865
|
|
Tổng tài sản
|
404,375,888
|
432,760,159
|
691,369,188
|
842,906,027
|
|
Nợ ngắn hạn
|
200,939,693
|
198,549,637
|
172,562,226
|
226,560,449
|
|
Tổng nợ
|
358,395,132
|
385,717,814
|
643,608,894
|
794,916,835
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
45,980,756
|
47,042,345
|
47,760,294
|
47,989,192
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.