Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,400,345
|
4,454,843
|
3,247,228
|
2,982,036
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,033,526
|
2,634,482
|
2,314,511
|
2,213,692
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,898,069
|
1,061,589
|
717,949
|
228,898
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,898,069
|
1,061,589
|
717,949
|
228,898
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
13,981,981
|
27,925,645
|
72,670,854
|
66,506,865
|
|