Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
TAN
Công ty cổ phần Cà phê Thuận An (UpCOM)
Công ty TNHH MTV cà phê Thuận An là Doanh nghiệp Nhà nước, tiền thân thuộc Xí nghiệp Liên hiệp Cà phê Đức Lập (trực thuộc LHXN cà phê Đăk Lắk), được thành lập từ năm 1978 sau ngày miền nam hoàn toàn giải phỏng.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
10:27 T3, 19/11/2024
39.70
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
Giá tham chiếu
39.7
Giá trần
55.5
Giá sàn
23.9
Giá mở cửa
39.7
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KL Mua
0
KL Bán
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
100.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
57.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,343,505
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
27/09/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.86
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.86
P/E :
46.09
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
10.86
P/B:
3.66
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
1,613,690
KLCP đang lưu hành:
1,613,690
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
64.06
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
TAN: NQ HĐQT phê duyệt phương án vay vốn phục vụ phát triển SXKD và đầu tư giai đoạn 2024-2028
(27/06/2024 00:00)
TAN: Bổ nhiệm ông Ngô Hoàng Minh giữ chức trưởng BKS
(21/06/2024 00:00)
TAN: Bổ nhiệm ông Bùi Tuấn Long giữ chức Chủ tịch HĐQT
(19/06/2024 00:00)
TAN: Nghị quyết Hội đồng quản trị thông qua chương trình ĐHĐCĐ 2024
(16/05/2024 00:00)
TAN: 6.5.2024, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(23/04/2024 00:00)
TAN: Hủy ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024
(22/04/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
19/11
39.7
0.00 (0.00%)
0
0
18/11
39.7
0.00 (0.00%)
0
0
15/11
39.7
0.00 (0.00%)
0
0
14/11
39.7
0.00 (0.00%)
0
0
13/11
39.7
0.00 (0.00%)
0
0
12/11
39.7
0.00 (0.00%)
0
0
11/11
39.7
0.00 (0.00%)
0
0
08/11
39.7
0.00 (0.00%)
0
0
07/11
39.7
0.00 (0.00%)
0
0
06/11
39.7
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023
Doanh thu
20.11 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1.89 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
1.89 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2023
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nông nghiệp / Cà phê
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
CFV
Upcom
22.00
(+0.00%)
0.1
162.6
CPA
Upcom
7.00
(+0.00%)
-0.6
-12.3
CTP
HNX
36.90
(+2.22%)
0.1
459.3
EPC
Upcom
11.20
(+0.00%)
-2.0
-5.5
FGL
Upcom
10.10
(+0.00%)
0.3
32.7
ILA
Upcom
4.00
(+0.00%)
0.6
6.6
PCF
Upcom
4.80
(+0.00%)
0.0
194.4
TID
Upcom
23.50
(+0.00%)
1.7
14.2
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAA
HSX
0.9
8.3
9.1
4,549.1
ABR
HSX
1.1
13.2
12.2
244.0
BCM
HSX
1.1
66.4
58.6
94,081.5
CDC
HSX
1.2
16.9
14.1
413.4
CCI
HSX
1.2
22.1
19.0
534.1
CCL
HSX
1.1
7.3
6.9
504.3
DAH
HSX
1.1
3.1
2.9
646.7
DBC
HSX
1.1
26.5
23.6
6,969.7
DTL
HSX
1.2
10.3
8.9
1,612.8
DTT
HSX
0.9
22.5
24.4
108.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
>
Trang 1/17 (Tổng số 164 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/19/2024 10:27:35 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Bùi Tuấn Long
11/18/2024 10:27:35 AM
Giá cổ phiếu
39.7
11/18/2024 10:27:35 AM
Giá cổ phiếu
39.7
11/17/2024 10:27:35 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
12,317,345,000 VNĐ (năm 2023)